Bản dịch của từ Proxy server trong tiếng Việt
Proxy server
Noun [U/C]

Proxy server (Noun)
pɹˈɑksi sɝˈvɚ
pɹˈɑksi sɝˈvɚ
01
Máy chủ hoạt động như một trung gian cho các yêu cầu từ khách hàng tìm kiếm tài nguyên từ các máy chủ khác.
A server that acts as an intermediary for requests from clients seeking resources from other servers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Proxy server
Không có idiom phù hợp