Bản dịch của từ Proxy server trong tiếng Việt

Proxy server

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proxy server (Noun)

pɹˈɑksi sɝˈvɚ
pɹˈɑksi sɝˈvɚ
01

Máy chủ hoạt động như một trung gian cho các yêu cầu từ khách hàng tìm kiếm tài nguyên từ các máy chủ khác.

A server that acts as an intermediary for requests from clients seeking resources from other servers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống hoặc phương pháp cho phép người dùng lướt internet một cách ẩn danh bằng cách chuyển hướng yêu cầu của họ qua một máy chủ khác.

A system or method that allows users to surf the internet anonymously by routing their requests through a different server.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các mạng để tăng cường bảo mật hoặc cải thiện hiệu suất bằng cách lưu trữ dữ liệu.

Often used in networks to enhance security or improve performance by caching data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proxy server/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proxy server

Không có idiom phù hợp