Bản dịch của từ Ps trong tiếng Việt
Ps

Ps (Noun)
Lời tái bút.
The letter had a ps about the upcoming community meeting on Friday.
Bức thư có một phần bổ sung về cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu.
She did not include a ps in her email to the group.
Cô ấy không thêm phần bổ sung nào trong email gửi nhóm.
Did you write a ps in your invitation to the event?
Bạn có viết phần bổ sung nào trong lời mời sự kiện không?
Ps (Verb)
Postscript.
She always ps her letters with a friendly note for friends.
Cô ấy luôn viết thêm một ghi chú thân thiện cho bạn bè.
He does not ps his emails; they feel very impersonal.
Anh ấy không thêm ghi chú vào email; chúng rất thiếu cá tính.
Did you ps your message to Anna about the party details?
Bạn đã viết thêm ghi chú cho Anna về chi tiết bữa tiệc chưa?
Họ từ
Từ "ps" là viết tắt của từ "postscript", có nghĩa là phần ghi chú bổ sung được thêm vào một bức thư hoặc tài liệu sau khi nội dung chính đã được viết xong. Trong tiếng Anh, "ps" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ký hiệu này thường mang tính chất không chính thức, thể hiện nhu cầu bổ sung thông tin mà không làm thay đổi nội dung chính.
Từ "ps" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường là viết tắt cho "postscript", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "postscriptum", kết hợp từ "post" (sau) và "scribere" (viết). Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những ghi chú thêm sau khi đã hoàn thành một bức thư hoặc tài liệu. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong truyền thông viết, thể hiện sự bổ sung hoặc sửa đổi thông tin.
Từ "ps" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là viết tắt của "Postscript" và không được coi là từ vựng chính thức trong tiếng Anh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "ps" thường được sử dụng trong thư từ, email hoặc văn bản để bổ sung thông tin sau khi đã ký tên, thể hiện sự chú ý đến một điểm quan trọng còn sót lại. Sự sử dụng của nó thường gặp trong giao tiếp không chính thức hơn là trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp