Bản dịch của từ Psalm trong tiếng Việt
Psalm

Psalm (Noun)
Một bài hát hoặc bài thánh ca thiêng liêng, đặc biệt là bất kỳ bài nào có trong sách thánh vịnh trong kinh thánh và được sử dụng trong việc thờ phượng của người kitô giáo và người do thái.
A sacred song or hymn in particular any of those contained in the biblical book of psalms and used in christian and jewish worship.
Many churches sing a psalm during Sunday services in October.
Nhiều nhà thờ hát một bài thánh ca trong buổi lễ Chủ nhật tháng Mười.
They do not perform a psalm at the local community center.
Họ không biểu diễn một bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Which psalm do you prefer for the community gathering this week?
Bạn thích bài thánh ca nào cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần này?
The choir sang a beautiful psalm during the church service.
Dàn hợp xướng hát một bài thánh ca đẹp trong lễ nhà thờ.
Not everyone in the congregation knew the words of the psalm.
Không phải ai trong giáo đoàn cũng biết từng lời của bài thánh.
Họ từ
Từ "psalm" được sử dụng để chỉ một bài thơ hoặc bài hát tôn giáo, thường mang tính thờ phượng, được ghi lại trong Kinh Thánh, đặc biệt là trong Sách Thánh Vịnh. Trong tiếng Anh, "psalm" xuất hiện tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "a" trong "psalm" được phát âm gần giống "ah" hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này đóng vai trò quan trọng trong văn học và âm nhạc tôn giáo, thể hiện cảm xúc và tâm tư của con người đối với thần thánh.
Từ "psalm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psalmos", có nghĩa là "bài hát được chơi với đàn". Gốc tiếng Latin "psalmus" cũng được sử dụng để chỉ những bài ca tôn giáo. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến những bài thơ tôn thờ trong Kinh Thánh, đặc biệt là Sách Thánh Vịnh trong Tân ước. Ý nghĩa hiện tại của từ "psalm" liên kết với khái niệm về sự tôn vinh và bày tỏ lòng sùng kính thông qua âm nhạc và lời thơ.
Từ "psalm" (thánh vịnh) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài nghe và bài nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Trong phần đọc và viết, "psalm" thường liên quan đến các văn bản tôn giáo hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa tôn giáo hoặc âm nhạc thánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất