Bản dịch của từ Psalm trong tiếng Việt

Psalm

Noun [U/C]

Psalm (Noun)

01

Một bài hát hoặc bài thánh ca thiêng liêng, đặc biệt là bất kỳ bài nào có trong sách thánh vịnh trong kinh thánh và được sử dụng trong việc thờ phượng của người kitô giáo và người do thái.

A sacred song or hymn in particular any of those contained in the biblical book of psalms and used in christian and jewish worship.

Ví dụ

Many churches sing a psalm during Sunday services in October.

Nhiều nhà thờ hát một bài thánh ca trong buổi lễ Chủ nhật tháng Mười.

They do not perform a psalm at the local community center.

Họ không biểu diễn một bài thánh ca tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Which psalm do you prefer for the community gathering this week?

Bạn thích bài thánh ca nào cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần này?

The choir sang a beautiful psalm during the church service.

Dàn hợp xướng hát một bài thánh ca đẹp trong lễ nhà thờ.

Not everyone in the congregation knew the words of the psalm.

Không phải ai trong giáo đoàn cũng biết từng lời của bài thánh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psalm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psalm

Không có idiom phù hợp