Bản dịch của từ Pseudonymic trong tiếng Việt

Pseudonymic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudonymic (Adjective)

01

Đó là hoặc có bút danh, được xuất bản dưới bút danh.

That is or has a pseudonym published under a pseudonym.

Ví dụ

Many authors use pseudonymic names for privacy in social media.

Nhiều tác giả sử dụng tên giả để bảo mật trên mạng xã hội.

She did not choose a pseudonymic identity for her Instagram account.

Cô ấy không chọn danh tính giả cho tài khoản Instagram của mình.

Is the pseudonymic name of the artist widely recognized in society?

Tên giả của nghệ sĩ có được công nhận rộng rãi trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudonymic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudonymic

Không có idiom phù hợp