Bản dịch của từ Pseudonymic trong tiếng Việt
Pseudonymic

Pseudonymic (Adjective)
Đó là hoặc có bút danh, được xuất bản dưới bút danh.
That is or has a pseudonym published under a pseudonym.
Many authors use pseudonymic names for privacy in social media.
Nhiều tác giả sử dụng tên giả để bảo mật trên mạng xã hội.
She did not choose a pseudonymic identity for her Instagram account.
Cô ấy không chọn danh tính giả cho tài khoản Instagram của mình.
Is the pseudonymic name of the artist widely recognized in society?
Tên giả của nghệ sĩ có được công nhận rộng rãi trong xã hội không?
Từ "pseudonymic" là tính từ, được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến bút danh hoặc tên giả. Từ này xuất phát từ "pseudonym", có nghĩa là tên mà một cá nhân sử dụng thay vì tên thật, thường được áp dụng cho các tác giả hoặc nghệ sĩ. Hình thức Anh Mỹ và Anh Anh của từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh Mỹ thường ít sử dụng hơn.
Từ "pseudonymic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "pseudo-" có nghĩa là "giả mạo" và "onym" có nghĩa là "tên". Kết hợp lại, "pseudonym" chỉ một tên giả mà tác giả sử dụng thay vì tên thật của mình. Từ này bắt đầu được sử dụng trong văn chương và nghệ thuật từ thế kỷ 17, phản ánh xu hướng của các tác giả mong muốn giữ bí mật danh tính hoặc tạo ra một hình ảnh khác biệt. Hiện nay, "pseudonymic" thường được dùng để mô tả các tác phẩm hoặc danh tính liên quan đến việc sử dụng tên giả.
Từ "pseudonymic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn học và nghệ thuật, đặc biệt khi nói đến việc tác giả sử dụng bút danh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về danh tính, quyền riêng tư và việc bảo vệ thông tin cá nhân. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó có thể chỉ phù hợp với các chủ đề chuyên sâu hơn trong giáo dục và nghiên cứu.