Bản dịch của từ Psoriasis trong tiếng Việt

Psoriasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psoriasis (Noun)

sɚˈaɪəsəs
səɹˈaɪəsɪs
01

Một bệnh về da có biểu hiện là các mảng đỏ, ngứa, có vảy.

A skin disease marked by red itchy scaly patches.

Ví dụ

Psoriasis can affect a person's self-esteem and social interactions.

Vảy nến có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và tương tác xã hội của một người.

People with psoriasis may face challenges in social situations due to appearance.

Những người mắc bệnh vảy nến có thể gặp khó khăn trong các tình huống xã hội do vẻ bề ngoại.

Psoriasis awareness campaigns aim to educate society about this skin condition.

Các chiến dịch tăng cường nhận thức về vảy nến nhằm giáo dục cộng đồng về tình trạng da này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psoriasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psoriasis

Không có idiom phù hợp