Bản dịch của từ Psoriasis trong tiếng Việt
Psoriasis

Psoriasis (Noun)
Psoriasis can affect a person's self-esteem and social interactions.
Vảy nến có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng và tương tác xã hội của một người.
People with psoriasis may face challenges in social situations due to appearance.
Những người mắc bệnh vảy nến có thể gặp khó khăn trong các tình huống xã hội do vẻ bề ngoại.
Psoriasis awareness campaigns aim to educate society about this skin condition.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức về vảy nến nhằm giáo dục cộng đồng về tình trạng da này.
Họ từ
Psoriasis là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm và tạo thành các mảng da đỏ, có vảy trắng hoặc bạc. Bệnh thường ảnh hưởng đến da, nhưng cũng có thể tác động đến khớp, dẫn đến viêm khớp psoriatic. Có nhiều loại psoriatic khác nhau, bao gồm psoriatic mảng, psoriatic giọt và psoriatic ngược. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "psoriasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psōríasis", có nghĩa là "ngứa", bắt nguồn từ "psōríon" tức là "ngứa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bệnh lý về da, đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào da, dẫn đến các mảng vảy đỏ và ngứa. Kể từ thế kỷ 19, psoriasis đã được xác định rõ ràng hơn trong y học, nhấn mạnh sự liên kết giữa triệu chứng bên ngoài và cơ chế sinh học bên trong, từ đó ảnh hưởng đến cách hiểu và điều trị bệnh nhiễm này.
Psoriasis là một từ chuyên ngành y khoa, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, với tần suất tương đối thấp. Từ này liên quan đến tình trạng da mãn tính, do đó không thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề thông dụng hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, psoriasis thường được đề cập trong các bài viết y tế, nghiên cứu lâm sàng, hoặc trong các cuộc hội thảo về bệnh da liễu, nâng cao nhận thức về các phương pháp điều trị và quản lý bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp