Bản dịch của từ Psycho educational trong tiếng Việt

Psycho educational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psycho educational (Adjective)

sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
01

Liên quan đến việc nghiên cứu các lý thuyết tâm lý và phương pháp giảng dạy.

Relating to the study of psychological theories and methods of instruction.

Ví dụ

The psychoeducational workshop focused on learning styles and motivation.

Hội thảo giáo dục tâm lý tập trung vào phong cách học và động lực.

The school counselor provided psychoeducational support to struggling students.

Cố vấn trường cung cấp hỗ trợ giáo dục tâm lý cho học sinh gặp khó khăn.

The psychoeducational program aimed to enhance students' mental well-being.

Chương trình giáo dục tâm lý nhằm mục tiêu nâng cao sức khỏe tinh thần của học sinh.

Psycho educational (Noun)

sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
sˌaɪkoʊdʒˈɛfəkʃənəl
01

Một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp tâm lý trị liệu và giáo dục để giúp đỡ những cá nhân gặp khó khăn trong học tập.

A field of study that combines psychotherapy and education to help individuals with learning difficulties.

Ví dụ

She specialized in psychoeducational interventions for children with dyslexia.

Cô ta chuyên về các biện pháp tâm lý giáo dục cho trẻ mắc chứng đọc chậm.

The school counselor recommended psychoeducational assessment for the struggling student.

Cố vấn trường học khuyến nghị kiểm tra tâm lý giáo dục cho học sinh gặp khó khăn.

The workshop focused on the latest research in psychoeducational practices.

Hội thảo tập trung vào những nghiên cứu mới nhất về phương pháp tâm lý giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psycho educational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psycho educational

Không có idiom phù hợp