Bản dịch của từ Psycho educational trong tiếng Việt
Psycho educational

Psycho educational (Adjective)
Liên quan đến việc nghiên cứu các lý thuyết tâm lý và phương pháp giảng dạy.
Relating to the study of psychological theories and methods of instruction.
The psychoeducational workshop focused on learning styles and motivation.
Hội thảo giáo dục tâm lý tập trung vào phong cách học và động lực.
The school counselor provided psychoeducational support to struggling students.
Cố vấn trường cung cấp hỗ trợ giáo dục tâm lý cho học sinh gặp khó khăn.
The psychoeducational program aimed to enhance students' mental well-being.
Chương trình giáo dục tâm lý nhằm mục tiêu nâng cao sức khỏe tinh thần của học sinh.
Psycho educational (Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp tâm lý trị liệu và giáo dục để giúp đỡ những cá nhân gặp khó khăn trong học tập.
A field of study that combines psychotherapy and education to help individuals with learning difficulties.
She specialized in psychoeducational interventions for children with dyslexia.
Cô ta chuyên về các biện pháp tâm lý giáo dục cho trẻ mắc chứng đọc chậm.
The school counselor recommended psychoeducational assessment for the struggling student.
Cố vấn trường học khuyến nghị kiểm tra tâm lý giáo dục cho học sinh gặp khó khăn.
The workshop focused on the latest research in psychoeducational practices.
Hội thảo tập trung vào những nghiên cứu mới nhất về phương pháp tâm lý giáo dục.
Từ "psychoeducational" là một tính từ dùng để chỉ các hoạt động, chương trình hoặc phương pháp tích hợp giữa tâm lý học và giáo dục nhằm hỗ trợ cá nhân trong việc phát triển nhận thức và hành vi. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt và tâm lý học, thường được áp dụng để thiết kế các can thiệp cho học sinh gặp khó khăn. Phiên bản ngữ âm và viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa hoặc hệ thống giáo dục.
Từ "psychoeducational" được cấu thành từ hai phần: "psycho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là tâm hồn hay tâm trí, và "educational" từ tiếng Latin "educatio", nghĩa là sự giáo dục. Kết hợp lại, "psychoeducational" chỉ các phương pháp giáo dục liên quan đến tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển tâm lý trong quá trình học tập. Thuật ngữ này đã phát triển từ giữa thế kỷ 20, phản ánh mối liên hệ giữa tâm lý học và giáo dục trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt.
Thuật ngữ "psycho educational" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và giáo dục, đặc biệt trong các chương trình can thiệp tâm lý cho học sinh. Thuật ngữ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa các yếu tố tâm lý và quá trình học tập, thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận chuyên ngành.