Bản dịch của từ Psychoanalytic trong tiếng Việt
Psychoanalytic
Psychoanalytic (Adjective)
Psychoanalytic therapy helps many people understand their social interactions better.
Liệu pháp phân tâm học giúp nhiều người hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Psychoanalytic approaches are not effective for everyone in social situations.
Các phương pháp phân tâm học không hiệu quả với tất cả mọi người trong tình huống xã hội.
Is psychoanalytic theory useful for improving social relationships among teenagers?
Liệu lý thuyết phân tâm học có hữu ích trong việc cải thiện quan hệ xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "psychoanalytic" xuất phát từ lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là từ lý thuyết của Sigmund Freud liên quan đến việc phân tích những khía cạnh vô thức của tâm trí con người. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Psychoanalytic" thường được áp dụng để mô tả các phương pháp hoặc lý thuyết liên quan đến việc hiểu sâu sắc các hành vi và cảm xúc thông qua lăng kính tâm lý học.
Từ "psychoanalytic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "psyche" có nghĩa là "tâm trí" hoặc "linh hồn" và "analysis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analusis," có nghĩa là "phân tích." Từ này xuất hiện trong bối cảnh của tâm lý học vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến phương pháp điều trị triệu chứng tâm lý thông qua việc phân tích những suy nghĩ và cảm xúc tiềm ẩn. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh vai trò của việc khám phá vô thức trong việc hiểu và điều trị vấn đề tâm lý.
Từ "psychoanalytic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề thường thiên về cuộc sống hàng ngày hơn là lý thuyết tâm lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, trị liệu tâm lý, và phân tích nhân cách, liên quan đến các lý thuyết của Sigmund Freud và các nhà tâm lý học khác. Nó cũng có thể được áp dụng trong các bài luận hoặc thuyết trình về trào lưu văn học và nghệ thuật mà chịu ảnh hưởng từ các khía cạnh tâm lý.