Bản dịch của từ Psychoanalytic trong tiếng Việt

Psychoanalytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoanalytic (Adjective)

saɪkoʊænəlˈɪtɪk
saɪkoʊænˈlɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến phân tâm học.

Relating to or involving psychoanalysis.

Ví dụ

Psychoanalytic therapy helps many people understand their social interactions better.

Liệu pháp phân tâm học giúp nhiều người hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.

Psychoanalytic approaches are not effective for everyone in social situations.

Các phương pháp phân tâm học không hiệu quả với tất cả mọi người trong tình huống xã hội.

Is psychoanalytic theory useful for improving social relationships among teenagers?

Liệu lý thuyết phân tâm học có hữu ích trong việc cải thiện quan hệ xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychoanalytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoanalytic

Không có idiom phù hợp