Bản dịch của từ Psychodiagnostics trong tiếng Việt

Psychodiagnostics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychodiagnostics (Noun)

01

Với sự hòa hợp số ít. nhánh tâm lý học liên quan đến đánh giá tâm lý (đặc biệt được thực hiện bằng rorschach và các bài kiểm tra phóng chiếu khác, hồ sơ tính cách, v.v.).

With singular concord the branch of psychology concerned with psychological assessment especially as carried out by means of rorschach and other projective tests personality profiles etc.

Ví dụ

Psychodiagnostics is essential in understanding individual behavior in social settings.

Việc chẩn đoán tâm lý là cần thiết để hiểu hành vi cá nhân trong môi trường xã hội.

Some psychologists do not rely solely on psychodiagnostics for social analysis.

Một số nhà tâm lý học không hoàn toàn tin tưởng vào chẩn đoán tâm lý để phân tích xã hội.

Is psychodiagnostics the most effective tool for understanding social behaviors?

Liệu chẩn đoán tâm lý có phải là công cụ hiệu quả nhất để hiểu hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychodiagnostics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychodiagnostics

Không có idiom phù hợp