Bản dịch của từ Psychomotor retardation trong tiếng Việt
Psychomotor retardation
Noun [U/C]

Psychomotor retardation (Noun)
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ɹitɑɹdˈeɪʃən
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ɹitɑɹdˈeɪʃən
01
Một tình trạng đặc trưng bởi sự chậm lại trong các chuyển động thể chất của một cá nhân.
A condition characterized by a slowing in the physical movements of an individual.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần như trầm cảm.
Often associated with mental health disorders such as depression.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychomotor retardation
Không có idiom phù hợp