Bản dịch của từ Psychomotor retardation trong tiếng Việt

Psychomotor retardation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychomotor retardation (Noun)

sˈaɪkəmˌoʊtɚ ɹitɑɹdˈeɪʃən
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ɹitɑɹdˈeɪʃən
01

Một tình trạng đặc trưng bởi sự chậm lại trong các chuyển động thể chất của một cá nhân.

A condition characterized by a slowing in the physical movements of an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần như trầm cảm.

Often associated with mental health disorders such as depression.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể biểu hiện bằng sự giảm biểu cảm khuôn mặt, giảm phản ứng và nói chậm lại.

Can manifest in reduced facial expressions, diminished responsiveness, and slower speech.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychomotor retardation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychomotor retardation

Không có idiom phù hợp