Bản dịch của từ Psychopharmacological trong tiếng Việt

Psychopharmacological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychopharmacological (Adjective)

sˌaɪkəfˌɑɹməɡəsˈɪlɨk
sˌaɪkəfˌɑɹməɡəsˈɪlɨk
01

Liên quan đến việc nghiên cứu hoặc sử dụng ma túy ảnh hưởng đến tâm trí.

Relating to the study or use of drugs that affect the mind.

Ví dụ

Psychopharmacological treatments can help reduce anxiety in social situations.

Các phương pháp điều trị tâm lý có thể giúp giảm lo âu trong tình huống xã hội.

Psychopharmacological methods do not always guarantee success for every patient.

Các phương pháp tâm lý không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công cho mọi bệnh nhân.

Are psychopharmacological drugs effective for improving social interactions?

Các loại thuốc tâm lý có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychopharmacological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychopharmacological

Không có idiom phù hợp