Bản dịch của từ Psychoprophylaxy trong tiếng Việt
Psychoprophylaxy

Psychoprophylaxy (Noun)
= phòng ngừa tâm thần.
Psychoprophylaxis.
Psychoprophylaxy helps reduce anxiety during childbirth for many women.
Phương pháp psychoprophylaxy giúp giảm lo âu trong khi sinh cho nhiều phụ nữ.
Psychoprophylaxy is not widely practiced in hospitals across the United States.
Phương pháp psychoprophylaxy không được thực hành rộng rãi tại các bệnh viện ở Hoa Kỳ.
Is psychoprophylaxy effective for first-time mothers in labor?
Phương pháp psychoprophylaxy có hiệu quả cho các bà mẹ lần đầu sinh không?
Từ "psychoprophylaxy" là một thuật ngữ chuyên ngành trong tâm lý học và y học, chỉ đến phương pháp phòng ngừa tâm lý nhằm giảm thiểu lo âu và căng thẳng trong các tình huống áp lực, chẳng hạn như trong quá trình sinh nở. Từ này thường không được sử dụng rộng rãi và có thể được phiên dịch khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản không thay đổi.
Từ "psychoprophylaxy" có nguồn gốc từ hai phần ghép: "psycho-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm lý", và "prophylaxy" từ tiếng Hy Lạp "prophylaktikos", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn ngừa". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ những phương pháp tâm lý nhằm giảm thiểu lo âu và đau đớn trong quá trình sinh nở. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe tâm lý.
Từ "psychoprophylaxy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và độ phức tạp của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học và tâm lý học, đặc biệt liên quan đến việc chuẩn bị tâm lý cho phụ nữ mang thai và sinh con. Sự khan hiếm của từ này trong các ngữ cảnh thông thường làm cho nó trở thành một thuật ngữ đặc trưng cho lĩnh vực chuyên môn hơn là ngôn ngữ hàng ngày.