Bản dịch của từ Psychoprophylaxy trong tiếng Việt

Psychoprophylaxy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoprophylaxy (Noun)

01

= phòng ngừa tâm thần.

Psychoprophylaxis.

Ví dụ

Psychoprophylaxy helps reduce anxiety during childbirth for many women.

Phương pháp psychoprophylaxy giúp giảm lo âu trong khi sinh cho nhiều phụ nữ.

Psychoprophylaxy is not widely practiced in hospitals across the United States.

Phương pháp psychoprophylaxy không được thực hành rộng rãi tại các bệnh viện ở Hoa Kỳ.

Is psychoprophylaxy effective for first-time mothers in labor?

Phương pháp psychoprophylaxy có hiệu quả cho các bà mẹ lần đầu sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychoprophylaxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoprophylaxy

Không có idiom phù hợp