Bản dịch của từ Psychosocial trong tiếng Việt

Psychosocial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychosocial (Adjective)

sˌɑɪkoʊsˈoʊʃl̩
sˌɑɪkoʊsˈoʊʃl̩
01

Liên quan đến mối quan hệ qua lại của các yếu tố xã hội với suy nghĩ và hành vi cá nhân.

Relating to the interrelation of social factors and individual thought and behaviour.

Ví dụ

The psychosocial support group helped patients cope with their illnesses.

Nhóm hỗ trợ tâm lý xã hội giúp bệnh nhân vượt qua bệnh tật.

Psychosocial factors like family dynamics play a crucial role in mental health.

Các yếu tố tâm lý xã hội như động lực gia đình đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tâm thần.

The psychosocial impact of unemployment can lead to feelings of isolation.

Tác động tâm lý xã hội của thất nghiệp có thể dẫn đến cảm giác cô lập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychosocial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychosocial

Không có idiom phù hợp