Bản dịch của từ Psychotherapy trong tiếng Việt
Psychotherapy
Psychotherapy (Noun)
Psychotherapy helped John cope with his anxiety after the accident.
Psychotherapy đã giúp John đối phó với lo âu sau tai nạn.
Psychotherapy does not always work for everyone in social situations.
Psychotherapy không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong tình huống xã hội.
Is psychotherapy effective for improving social skills among teenagers?
Psychotherapy có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Dạng danh từ của Psychotherapy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psychotherapy | Psychotherapies |
Họ từ
Tâm lý trị liệu (psychotherapy) là một phương pháp điều trị tâm lý nhằm giúp cá nhân đối phó với các vấn đề cảm xúc, hành vi hoặc tâm thần. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "talk therapy" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Tâm lý trị liệu có thể bao gồm nhiều phương pháp, chẳng hạn như trị liệu hành vi, trị liệu cảm xúc và trị liệu nhận thức.
Từ "psychotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "psyche" (ψυχή) có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí", và "therapeia" (θεραπεία) có nghĩa là "chữa trị" hoặc "điều trị". Kể từ giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương pháp can thiệp tâm lý nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần. Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc sử dụng liệu pháp tâm lý như một phương thức điều trị bệnh tật tâm lý.
Từ "psychotherapy" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến sức khỏe tâm thần và trị liệu tâm lý. Trong tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các phương pháp điều trị tâm lý như liệu pháp trò chuyện, liệu pháp hành vi, hay liệu pháp tâm lý động. Hơn nữa, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần trong đời sống xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp