Bản dịch của từ Psychotherapy trong tiếng Việt

Psychotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychotherapy (Noun)

saɪkoʊɵˈɛɹəpi
saɪkoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc điều trị rối loạn tâm thần bằng phương pháp tâm lý hơn là y tế.

The treatment of mental disorder by psychological rather than medical means.

Ví dụ

Psychotherapy helped John cope with his anxiety after the accident.

Psychotherapy đã giúp John đối phó với lo âu sau tai nạn.

Psychotherapy does not always work for everyone in social situations.

Psychotherapy không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong tình huống xã hội.

Is psychotherapy effective for improving social skills among teenagers?

Psychotherapy có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?

Dạng danh từ của Psychotherapy (Noun)

SingularPlural

Psychotherapy

Psychotherapies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychotherapy

Không có idiom phù hợp