Bản dịch của từ Psychotherapy trong tiếng Việt
Psychotherapy
Noun [U/C]
Psychotherapy (Noun)
saɪkoʊɵˈɛɹəpi
saɪkoʊɵˈɛɹəpi
Ví dụ
Psychotherapy helped John cope with his anxiety after the accident.
Psychotherapy đã giúp John đối phó với lo âu sau tai nạn.
Psychotherapy does not always work for everyone in social situations.
Psychotherapy không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong tình huống xã hội.
Is psychotherapy effective for improving social skills among teenagers?
Psychotherapy có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Dạng danh từ của Psychotherapy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psychotherapy | Psychotherapies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychotherapy
Không có idiom phù hợp