Bản dịch của từ Psychrotrophic trong tiếng Việt

Psychrotrophic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychrotrophic (Adjective)

01

= khoan dung tâm lý.

Psychrotolerant.

Ví dụ

Psychrotrophic bacteria thrive in cold environments, like Antarctica's ice.

Vi khuẩn psychrotrophic phát triển mạnh trong môi trường lạnh, như băng ở Antarctica.

Psychrotrophic organisms do not survive well in warm climates.

Các sinh vật psychrotrophic không sống tốt trong khí hậu ấm áp.

Are psychrotrophic species important for studying climate change effects?

Các loài psychrotrophic có quan trọng trong việc nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychrotrophic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychrotrophic

Không có idiom phù hợp