Bản dịch của từ Pterobranchiate trong tiếng Việt
Pterobranchiate

Pterobranchiate (Adjective)
Pterobranchrare.
Pterobranchiate creatures are often found in deep ocean environments.
Các sinh vật pterobranchiate thường được tìm thấy ở môi trường đại dương sâu.
Many people do not know about pterobranchiate species in marine biology.
Nhiều người không biết về các loài pterobranchiate trong sinh học biển.
Are pterobranchiate organisms important for ocean biodiversity?
Các sinh vật pterobranchiate có quan trọng đối với đa dạng sinh học đại dương không?
Pterobranchiate là một thuật ngữ sinh học chỉ về nhóm động vật nhuyễn thể thuộc lớp Pterobranchia, nằm trong ngành Ectoprocta. Chúng thường sống trong các khu vực đại dương sâu và có cấu trúc cơ thể đặc trưng với các chi nhánh được sử dụng để lọc thức ăn. Từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu khoa học và sinh học biển.
Từ "pterobranchiate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ptero-" (có nghĩa là cánh) và "branchiae" (có nghĩa là mang). Từ này xuất phát từ lĩnh vực sinh học, đặc biệt là nghiên cứu về các loài động vật nước như động vật thân mềm có vỏ. Các loài pterobranchiate được đặc trưng bởi cấu trúc cơ thể có cánh mang, thể hiện sự thích ứng với môi trường sống dưới nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm hình thái và chức năng sinh học của nhóm động vật này.
Từ "pterobranchiate" thuộc về lĩnh vực sinh học và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả một nhóm động vật biển thuộc lớp lưỡng tính (phylum Hemichordata). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên, vì tài liệu về sinh học thường không mang tính phổ biến cao trong các đề thi. Thông thường, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật, bài viết nghiên cứu và tài liệu sinh học chuyên sâu.