Bản dịch của từ Pterobranchiate trong tiếng Việt

Pterobranchiate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pterobranchiate (Adjective)

tˌɛɹəbɹˈæntʃiəbəl
tˌɛɹəbɹˈæntʃiəbəl
01

Pterobranchrare.

Pterobranchrare.

Ví dụ

Pterobranchiate creatures are often found in deep ocean environments.

Các sinh vật pterobranchiate thường được tìm thấy ở môi trường đại dương sâu.

Many people do not know about pterobranchiate species in marine biology.

Nhiều người không biết về các loài pterobranchiate trong sinh học biển.

Are pterobranchiate organisms important for ocean biodiversity?

Các sinh vật pterobranchiate có quan trọng đối với đa dạng sinh học đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pterobranchiate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pterobranchiate

Không có idiom phù hợp