Bản dịch của từ Ptosis trong tiếng Việt

Ptosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ptosis (Noun)

tˈoʊsɪs
tˈoʊsɪs
01

Một tình trạng y tế mà một phần của cơ thể bị rớt hoặc sagging, đặc biệt là mí mắt trên.

A medical condition in which a part of the body is dropped or sagging, particularly the upper eyelid.

Ví dụ

Ptosis can affect a person's appearance and self-esteem in social situations.

Ptosis có thể ảnh hưởng đến ngoại hình và tự tin của người đó trong các tình huống xã hội.

Many people do not understand ptosis or its impact on social life.

Nhiều người không hiểu ptosis hoặc tác động của nó đến cuộc sống xã hội.

Is ptosis common among older adults in social gatherings?

Ptosis có phổ biến ở người lớn tuổi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Ptosis can affect people's confidence in social situations, like public speaking.

Ptosis có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội.

Many people with ptosis do not feel comfortable attending social events.

Nhiều người bị ptosis không cảm thấy thoải mái khi tham gia sự kiện xã hội.

02

Sự rớt hoặc sụt bất thường của một phần cơ thể, đặc biệt là mí mắt.

The abnormal dropping or falling of a body part, especially the eyelid.

Ví dụ

Many people experience ptosis as they age and lose muscle tone.

Nhiều người trải qua ptosis khi họ già đi và mất sức cơ.

She does not have ptosis; her eyelids are perfectly normal.

Cô ấy không bị ptosis; mí mắt của cô ấy hoàn toàn bình thường.

Is ptosis common in older adults in our community?

Ptosis có phổ biến ở người lớn tuổi trong cộng đồng chúng ta không?

Many people notice ptosis in older adults during social gatherings.

Nhiều người nhận thấy tình trạng sụp mí ở người lớn tuổi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not have ptosis, just tired eyes from social events.

Cô ấy không bị sụp mí, chỉ là mắt mệt mỏi từ các sự kiện xã hội.

03

Trong thực vật học, sự rũ xuống của cánh hoa hoặc lá.

In botany, the drooping of flower petals or leaves.

Ví dụ

The ptosis of the flowers in spring indicates a lack of sunlight.

Sự rủ xuống của những bông hoa vào mùa xuân cho thấy thiếu ánh sáng.

The ptosis of leaves during summer is not a good sign.

Sự rủ xuống của lá vào mùa hè không phải là một dấu hiệu tốt.

Is the ptosis of flowers common in urban gardens like New York?

Sự rủ xuống của hoa có phổ biến trong các khu vườn đô thị như New York không?

The ptosis of flowers in spring signifies a lack of water.

Sự rủ xuống của hoa vào mùa xuân cho thấy thiếu nước.

The ptosis of leaves was not seen during the summer.

Sự rủ xuống của lá không thấy trong mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ptosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ptosis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.