Bản dịch của từ Pubertal trong tiếng Việt

Pubertal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pubertal (Adjective)

pjˈubɚtəl
pjˈubɚtəl
01

Liên quan đến tuổi dậy thì hoặc giai đoạn mà một người đến tuổi dậy thì.

Relating to puberty or the period during which one reaches puberty.

Ví dụ

Pubertal changes can be challenging for teenagers.

Những thay đổi ở tuổi dậy thì có thể gây khó khăn cho thiếu niên.

She did not expect the pubertal phase to come so soon.

Cô ấy không ngờ giai đoạn tuổi dậy thì lại đến sớm đến vậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pubertal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.