Bản dịch của từ Pubertal trong tiếng Việt

Pubertal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pubertal (Adjective)

pjˈubɚtəl
pjˈubɚtəl
01

Liên quan đến tuổi dậy thì hoặc giai đoạn mà một người đến tuổi dậy thì.

Relating to puberty or the period during which one reaches puberty.

Ví dụ

Pubertal changes can be challenging for teenagers.

Những thay đổi ở tuổi dậy thì có thể gây khó khăn cho thiếu niên.

She did not expect the pubertal phase to come so soon.

Cô ấy không ngờ giai đoạn tuổi dậy thì lại đến sớm đến vậy.

Are you aware of the pubertal development in adolescents?

Bạn có nhận thức về sự phát triển tuổi dậy ở thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pubertal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pubertal

Không có idiom phù hợp