Bản dịch của từ Public accountant trong tiếng Việt
Public accountant
Noun [U/C]

Public accountant (Noun)
pˈʌblɨk əkˈaʊntənt
pˈʌblɨk əkˈaʊntənt
01
Một chuyên gia cung cấp dịch vụ kế toán cho khách hàng, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ.
A professional who provides accounting services to clients, including individuals, businesses, and government agencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thành viên trong nghề chuẩn bị báo cáo tài chính, kiểm toán hồ sơ tài chính và đảm bảo tuân thủ các luật và quy định.
A member of a profession that prepares financial statements, audits financial records, and ensures compliance with laws and regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public accountant
Không có idiom phù hợp