Bản dịch của từ Public address system trong tiếng Việt
Public address system

Public address system (Phrase)
Một hệ thống đưa ra thông báo, thường là qua loa, trong không gian công cộng hoặc tòa nhà.
A system for making announcements typically over a loudspeaker in a public space or building.
The public address system announced the event at 5 PM yesterday.
Hệ thống thông báo công cộng đã thông báo sự kiện lúc 5 giờ chiều hôm qua.
The public address system did not work during the community meeting.
Hệ thống thông báo công cộng đã không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng.
Is the public address system ready for the festival next week?
Hệ thống thông báo công cộng đã sẵn sàng cho lễ hội tuần sau chưa?
Hệ thống phát thanh công cộng (public address system) là một thiết bị âm thanh được sử dụng rộng rãi để truyền đạt thông điệp đến một số lượng đông người, thường trong các sự kiện như hội nghị, lễ hội, hoặc thể thao. Hệ thống này bao gồm micro, loa và các thiết bị xử lý âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh.
Hệ thống phát thanh công cộng (public address system) có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latin "publicus" (công cộng) và "addressare" (địa chỉ, phát biểu). Thuật ngữ này được phát triển từ thế kỷ 20, khi nhu cầu truyền tải thông tin đến đông đảo công chúng ngày càng gia tăng. Hệ thống này hiện nay được sử dụng phổ biến trong các sự kiện, buổi hội thảo và nơi công cộng để đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả.
Hệ thống phát thanh công cộng (public address system) là cụm từ thường gặp trong các tình huống liên quan đến giao tiếp công cộng và tổ chức sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên; tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh nghe và nói, đặc biệt khi thảo luận về tổ chức sự kiện hoặc truyền đạt thông tin đến đông đảo người nghe. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong môi trường trường học, hội nghị, và các buổi lễ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp