Bản dịch của từ Public address system trong tiếng Việt

Public address system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public address system (Phrase)

pˌʌblɨkˈædəsməts
pˌʌblɨkˈædəsməts
01

Một hệ thống đưa ra thông báo, thường là qua loa, trong không gian công cộng hoặc tòa nhà.

A system for making announcements typically over a loudspeaker in a public space or building.

Ví dụ

The public address system announced the event at 5 PM yesterday.

Hệ thống thông báo công cộng đã thông báo sự kiện lúc 5 giờ chiều hôm qua.

The public address system did not work during the community meeting.

Hệ thống thông báo công cộng đã không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng.

Is the public address system ready for the festival next week?

Hệ thống thông báo công cộng đã sẵn sàng cho lễ hội tuần sau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public address system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public address system

Không có idiom phù hợp