Bản dịch của từ Public authority trong tiếng Việt

Public authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public authority (Noun)

pˈʌblɨk əθˈɔɹəti
pˈʌblɨk əθˈɔɹəti
01

Một tổ chức hoặc cơ quan chịu trách nhiệm cho việc quản lý các dịch vụ công và quy định.

An organization or agency responsible for the administration of public services and regulations.

Ví dụ

The public authority regulates public transportation in New York City effectively.

Cơ quan công cộng quản lý giao thông công cộng ở thành phố New York hiệu quả.

The public authority does not provide enough resources for community programs.

Cơ quan công cộng không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng.

What role does the public authority play in social services today?

Vai trò của cơ quan công cộng trong dịch vụ xã hội ngày nay là gì?

02

Một cơ quan hoặc tổ chức có quyền thực thi luật pháp và quy định trong một lĩnh vực cụ thể.

A governing body or institution that has the power to enforce laws and regulations within a particular area.

Ví dụ

The public authority regulates housing standards in New York City.

Cơ quan công quyền quy định tiêu chuẩn nhà ở tại thành phố New York.

The public authority does not manage private schools in the area.

Cơ quan công quyền không quản lý các trường tư thục trong khu vực.

Does the public authority oversee public transportation in Chicago?

Cơ quan công quyền có giám sát giao thông công cộng tại Chicago không?

03

Một cơ quan công được tạo ra với một chức năng cụ thể, thường liên quan đến dịch vụ công.

A public body created for a specific function, usually involving public services.

Ví dụ

The public authority manages waste disposal in New York City effectively.

Cơ quan công cộng quản lý việc xử lý rác thải ở thành phố New York hiệu quả.

The public authority does not provide enough resources for community programs.

Cơ quan công cộng không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng.

Does the public authority support local health initiatives in your area?

Cơ quan công cộng có hỗ trợ các sáng kiến y tế địa phương trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public authority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public authority

Không có idiom phù hợp