Bản dịch của từ Public company trong tiếng Việt
Public company

Public company (Noun)
Apple Inc. is a well-known public company in technology sector.
Apple Inc. là một công ty đại chúng nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.
Not every public company shares its financial details openly.
Không phải công ty đại chúng nào cũng công khai thông tin tài chính.
Is Tesla a public company that anyone can invest in?
Tesla có phải là một công ty đại chúng mà ai cũng có thể đầu tư không?
Công ty đại chúng là một loại hình doanh nghiệp mà cổ phiếu của nó được niêm yết và giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán. Cổ đông có quyền mua bán cổ phiếu, từ đó ảnh hưởng đến sự quản lý và tài chính của công ty. Trong tiếng Anh, "public company" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, thuật ngữ "plc" (public limited company) thường được sử dụng hơn để chỉ các công ty có trách nhiệm hữu hạn với cổ đông.
Khái niệm "công ty đại chúng" (public company) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "publicus" có nghĩa là "công cộng" hoặc "thuộc về nhân dân". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến sự xuất hiện của các tổ chức kinh doanh được niêm yết trên thị trường chứng khoán, nơi mà các cổ phiếu có thể được giao dịch công khai. Sự kết hợp giữa việc huy động vốn từ công chúng và trách nhiệm với các cổ đông tạo nên ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Thuật ngữ "public company" rất thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề kinh doanh và tài chính. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, nơi cổ phiếu của họ có thể được mua bán công khai. Sự phổ biến của "public company" còn thể hiện trong các bài viết và thảo luận về kinh tế, đầu tư và quản trị doanh nghiệp.