Bản dịch của từ Public company trong tiếng Việt

Public company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public company (Noun)

01

Một công ty có cổ phiếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán và có sẵn để công chúng mua.

A company whose shares are traded on a stock exchange and available for purchase by the general public.

Ví dụ

Apple Inc. is a well-known public company in technology sector.

Apple Inc. là một công ty đại chúng nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.

Not every public company shares its financial details openly.

Không phải công ty đại chúng nào cũng công khai thông tin tài chính.

Is Tesla a public company that anyone can invest in?

Tesla có phải là một công ty đại chúng mà ai cũng có thể đầu tư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public company cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public company

Không có idiom phù hợp