Bản dịch của từ Public discourse trong tiếng Việt

Public discourse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public discourse (Noun)

pˈʌblɨk dˈɪskɔɹs
pˈʌblɨk dˈɪskɔɹs
01

Sự trao đổi ý kiến và quan điểm về các vấn đề xã hội trong một bối cảnh công khai.

The exchange of ideas and opinions about societal issues in a public setting.

Ví dụ

Public discourse about climate change is crucial for community awareness.

Cuộc trao đổi công khai về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho cộng đồng.

Public discourse does not always reflect the views of all citizens.

Cuộc trao đổi công khai không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của tất cả công dân.

What role does public discourse play in shaping social policies today?

Vai trò của cuộc trao đổi công khai trong việc hình thành chính sách xã hội ngày nay là gì?

02

Một diễn đàn để thảo luận các vấn đề chung và đáng quan tâm trong cộng đồng.

A forum for discussing matters of common interest and concern in the community.

Ví dụ

Public discourse helps communities address social issues like education and health.

Diễn ngôn công cộng giúp cộng đồng giải quyết các vấn đề xã hội như giáo dục và sức khỏe.

Public discourse does not always include diverse voices from the community.

Diễn ngôn công cộng không phải lúc nào cũng bao gồm nhiều tiếng nói từ cộng đồng.

What topics are often discussed in public discourse during community meetings?

Các chủ đề nào thường được thảo luận trong diễn ngôn công cộng tại các cuộc họp cộng đồng?

03

Một cuộc đối thoại diễn ra trong lĩnh vực công về các chính sách, quản trị hoặc các chuẩn mực xã hội.

A dialogue that occurs in the public domain regarding policies, governance, or social norms.

Ví dụ

Public discourse about climate change is essential for community awareness.

Cuộc đối thoại công về biến đổi khí hậu rất quan trọng cho cộng đồng.

There is not enough public discourse on mental health issues today.

Hiện nay không có đủ cuộc đối thoại công về vấn đề sức khỏe tâm thần.

What role does public discourse play in shaping social norms?

Vai trò của cuộc đối thoại công trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public discourse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public discourse

Không có idiom phù hợp