Bản dịch của từ Public domain trong tiếng Việt

Public domain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public domain (Noun)

pˈʌblɪk doʊmˈeɪn
pˈʌblɪk doʊmˈeɪn
01

(đặc biệt là hoa kỳ) đất được coi là thuộc sở hữu của công chúng và không phải nộp bằng sáng chế về đất đai hoặc các hình thức sở hữu tư nhân khác (ví dụ: thảo nguyên không có chủ sở hữu ở phía tây nam và tây hoa kỳ).

Especially us land regarded as owned by the public and not subject to a land patent or other forms of private ownership for example unowned prairie in the southwestern and western united states.

Ví dụ

Public domain can be used for public parks and recreation areas.

Vùng đất công cộng có thể được sử dụng cho công viên và khu vui chơi công cộng.

Some argue that public domain should not be privatized for profit.

Một số người cho rằng vùng đất công cộng không nên được tư nhân hóa vì lợi nhuận.

Is public domain essential for maintaining community green spaces?

Vùng đất công cộng có quan trọng để duy trì các khu vực xanh cộng đồng không?

02

(cũng có tính chất quy kết) thường đứng trước bởi trong.

Also attributively often preceded by in the.

Ví dụ

Many students prefer to use public domain sources for their essays.

Nhiều sinh viên thích sử dụng nguồn thông tin miễn phí.

It's not advisable to rely solely on public domain content for research.

Không khuyến khích dựa hoàn toàn vào nội dung miễn phí.

Is public domain material suitable for academic writing in IELTS?

Liệu tài liệu miễn phí có phù hợp cho viết bài học thuật trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public domain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public domain

Không có idiom phù hợp