Bản dịch của từ Public expenditure trong tiếng Việt
Public expenditure
Public expenditure (Noun)
Số tiền mà chính phủ chi cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.
The amount of money spent by the government on public services and infrastructure.
Chi tiêu của các thực thể chính phủ vì lợi ích của công chúng.
Expenditures made by government entities for the benefit of the public.
Quỹ được phân bổ bởi chính phủ để đáp ứng nhu cầu và dịch vụ công cộng.
Funds allocated by government to fulfill public need and services.
Chi tiêu công là thuật ngữ dùng để chỉ các khoản chi tiêu của chính phủ nhằm thực hiện các dịch vụ công cộng, bao gồm giáo dục, y tế, và cơ sở hạ tầng. Quy mô và phạm vi chi tiêu công có thể thay đổi theo từng quốc gia và chính sách tài khóa. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt và khuôn khổ pháp lý. Chi tiêu công là một chỉ số quan trọng trong phân tích kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển và ổn định của nền kinh tế quốc gia.