Bản dịch của từ Public expenditure trong tiếng Việt

Public expenditure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public expenditure (Noun)

pˈʌblɨk ɨkspˈɛndətʃɚ
pˈʌblɨk ɨkspˈɛndətʃɚ
01

Số tiền mà chính phủ chi cho các dịch vụ công và cơ sở hạ tầng.

The amount of money spent by the government on public services and infrastructure.

Ví dụ

Public expenditure in 2022 reached $3 trillion for social services.

Chi tiêu công năm 2022 đạt 3 triệu đô la cho dịch vụ xã hội.

Public expenditure does not cover all community needs effectively.

Chi tiêu công không đáp ứng hiệu quả tất cả nhu cầu cộng đồng.

How does public expenditure impact education funding in cities?

Chi tiêu công ảnh hưởng như thế nào đến tài trợ giáo dục ở các thành phố?

Public expenditure increased by 15% in 2022 for social services.

Chi tiêu công cộng đã tăng 15% vào năm 2022 cho dịch vụ xã hội.

Public expenditure does not always meet the needs of all communities.

Chi tiêu công cộng không luôn đáp ứng nhu cầu của tất cả cộng đồng.

02

Chi tiêu của các thực thể chính phủ vì lợi ích của công chúng.

Expenditures made by government entities for the benefit of the public.

Ví dụ

Public expenditure on education increased to $500 million in 2022.

Chi tiêu công cho giáo dục đã tăng lên 500 triệu đô la vào năm 2022.

Public expenditure for healthcare is not sufficient in many countries.

Chi tiêu công cho chăm sóc sức khỏe không đủ ở nhiều quốc gia.

Is public expenditure focused on social welfare programs effective?

Chi tiêu công cho các chương trình phúc lợi xã hội có hiệu quả không?

Public expenditure increased by 15% in 2022 for social services.

Chi tiêu công cộng đã tăng 15% vào năm 2022 cho dịch vụ xã hội.

Public expenditure does not always guarantee better social outcomes for citizens.

Chi tiêu công cộng không luôn đảm bảo kết quả xã hội tốt hơn cho công dân.

03

Quỹ được phân bổ bởi chính phủ để đáp ứng nhu cầu và dịch vụ công cộng.

Funds allocated by government to fulfill public need and services.

Ví dụ

Public expenditure on education increased by 15% in 2022.

Chi tiêu công cho giáo dục đã tăng 15% vào năm 2022.

Public expenditure on healthcare is not sufficient for all citizens.

Chi tiêu công cho chăm sóc sức khỏe không đủ cho tất cả công dân.

How does public expenditure impact social welfare programs?

Chi tiêu công ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?

Public expenditure increased by 15% in 2023 to improve social services.

Chi tiêu công tăng 15% trong năm 2023 để cải thiện dịch vụ xã hội.

Public expenditure does not cover all community needs effectively in many areas.

Chi tiêu công không đáp ứng hiệu quả tất cả nhu cầu cộng đồng ở nhiều khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public expenditure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public expenditure

Không có idiom phù hợp