Bản dịch của từ Public finance trong tiếng Việt
Public finance

Public finance (Noun)
Việc quản lý thu và chi của chính phủ.
The management of a governments revenue and expenditure.
Public finance affects social programs like education and healthcare funding.
Tài chính công ảnh hưởng đến các chương trình xã hội như giáo dục và y tế.
Public finance does not always prioritize social welfare initiatives effectively.
Tài chính công không luôn ưu tiên các sáng kiến phúc lợi xã hội một cách hiệu quả.
How does public finance influence social equality in the United States?
Tài chính công ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ?
Việc nghiên cứu các hoạt động kinh tế của chính phủ.
The study of the economic activities of the government.
Public finance helps understand government spending in education and health programs.
Tài chính công giúp hiểu chi tiêu của chính phủ trong giáo dục và y tế.
Public finance does not cover private sector financial activities or profits.
Tài chính công không bao gồm hoạt động tài chính hoặc lợi nhuận của khu vực tư.
What role does public finance play in social welfare programs in Vietnam?
Vai trò của tài chính công trong các chương trình phúc lợi xã hội ở Việt Nam là gì?
Public finance helps fund schools and hospitals in our community.
Tài chính công giúp tài trợ cho trường học và bệnh viện trong cộng đồng.
Public finance does not only focus on tax collection.
Tài chính công không chỉ tập trung vào việc thu thuế.
How does public finance impact social welfare programs in our city?
Tài chính công ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội trong thành phố?
Tài chính công (public finance) đề cập đến việc quản lý và phân bổ tài chính của nhà nước, bao gồm thuế, chi tiêu công và nợ công. Tài chính công đảm bảo cung cấp các dịch vụ công như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong các chính sách cụ thể và thuật ngữ liên quan đến quy định tài chính.
"Public finance" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "financia", có nghĩa là "nguồn thu" hay "tài chính". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến quản lý tài chính của chính phủ, bao gồm thuế khóa, chi tiêu công và quản lý nợ công. Sự thay đổi trong định nghĩa và phạm vi của "public finance" phản ánh sự phát triển của các hệ thống kinh tế và chính trị hiện đại, liên quan mật thiết đến vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
Từ "public finance" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường có những chủ đề liên quan đến kinh tế và quản lý tài chính nhà nước. Trong phần Writing, thí sinh có thể phải trình bày quan điểm về chi tiêu công và ngân sách nhà nước. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu kinh tế, tài liệu chính phủ, và thảo luận về chính sách tài chính, phản ánh sự quan trọng của nguồn lực công trong phát triển kinh tế.