Bản dịch của từ Public health workforce trong tiếng Việt

Public health workforce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public health workforce (Noun)

pˈʌblɨk hˈɛlθ wɝˈkfˌɔɹs
pˈʌblɨk hˈɛlθ wɝˈkfˌɔɹs
01

Một nhóm chuyên gia và nhân viên tham gia vào việc thúc đẩy và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

A group of professionals and workers engaged in promoting and protecting public health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cán bộ tập thể tham gia quản lý dịch vụ sức khỏe và thực hiện các chương trình sức khỏe.

The collective personnel involved in managing health services and implementing health programs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các cá nhân và nhóm làm việc trong các sáng kiến và chính sách liên quan đến sức khỏe để cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng.

Individuals and teams that work on health-related initiatives and policies to improve community health outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public health workforce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public health workforce

Không có idiom phù hợp