Bản dịch của từ Public institution trong tiếng Việt
Public institution
Public institution (Noun)
Một tổ chức được thành lập với mục đích công cộng, thường được tài trợ bởi chính phủ.
An organization established for a public purpose, typically funded by the government.
The public institution provides free education to all local children.
Cơ quan công cộng cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em địa phương.
The public institution does not charge fees for its services.
Cơ quan công cộng không thu phí cho các dịch vụ của mình.
Is the public institution funded by the government or private donations?
Cơ quan công cộng được tài trợ bởi chính phủ hay quyên góp tư nhân?
The public institution provides free education to thousands of students each year.
Cơ sở công lập cung cấp giáo dục miễn phí cho hàng ngàn sinh viên mỗi năm.
Many people do not trust the public institution for social services.
Nhiều người không tin tưởng vào cơ sở công lập về dịch vụ xã hội.
The public institution provides free healthcare to all residents in Springfield.
Cơ quan công cộng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho cư dân Springfield.
Many people do not trust the public institution for education in their area.
Nhiều người không tin tưởng vào cơ quan công cộng về giáo dục trong khu vực của họ.
Is the public institution in your city offering new programs this year?
Cơ quan công cộng trong thành phố của bạn có cung cấp chương trình mới năm nay không?
The public institution offers free healthcare to all residents in Springfield.
Cơ quan công cộng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả cư dân ở Springfield.
The public institution does not charge fees for education in this area.
Cơ quan công cộng không thu phí cho giáo dục trong khu vực này.
Một tổ chức được thành lập trong một cộng đồng phục vụ nhu cầu công cộng.
An established organization within a community that serves public needs.
The public institution helps low-income families in our community every month.
Cơ quan công cộng giúp các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng hàng tháng.
The public institution does not provide enough resources for education programs.
Cơ quan công cộng không cung cấp đủ nguồn lực cho các chương trình giáo dục.
Is the public institution effective in addressing local social issues in 2023?
Cơ quan công cộng có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội địa phương năm 2023 không?
The public institution helps low-income families in our community.
Cơ quan công cộng giúp đỡ các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng.
The public institution does not provide enough resources for mental health services.
Cơ quan công cộng không cung cấp đủ tài nguyên cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.
Cơ sở công là thuật ngữ chỉ các tổ chức hoặc cơ quan được thành lập bởi chính phủ nhằm cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng, như giáo dục, y tế, và an ninh. Tại các nước nói tiếng Anh, "public institution" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "public institution" có thể chỉ định các cơ quan khác nhau do sự khác biệt về hệ thống chính trị và tổ chức xã hội giữa các nước.