Bản dịch của từ Public policy trong tiếng Việt

Public policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public policy (Noun)

pˈʌblɪk pˈɑlɪsi
pˈʌblɪk pˈɑlɪsi
01

(luật) tập hợp các chính sách (luật pháp, kế hoạch, hành động, hành vi) của chính phủ; kế hoạch và phương pháp hành động chi phối xã hội đó; một hệ thống luật pháp, các đường hướng hành động và các ưu tiên chỉ đạo hành động của chính phủ.

(law) the set of policies (laws, plans, actions, behaviors) of a government; plans and methods of action that govern that society; a system of laws, courses of action, and priorities directing a government action.

Ví dụ

Public policy affects the welfare of the society.

Chính sách công cộng ảnh hưởng đến phúc lợi của xã hội.

The government's public policy on education is under review.

Chính sách công cộng của chính phủ về giáo dục đang được xem xét.

Society's needs shape public policy decisions.

Những nhu cầu của xã hội định hình quyết định chính sách công cộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public policy

Không có idiom phù hợp