Bản dịch của từ Public reporting system trong tiếng Việt

Public reporting system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public reporting system (Noun)

pˈʌblɨk ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
pˈʌblɨk ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
01

Hệ thống được thiết kế cho công chúng truy cập và xem báo cáo hoặc dữ liệu.

A system intended for the public to access and review reports or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình hoặc khuôn khổ thông qua đó thông tin được báo cáo đến công chúng.

A process or framework through which information is reported to the general public.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp tổ chức để ghi lại và phát tán thông tin cho công chúng.

An organized method of documenting and disseminating information for public consumption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public reporting system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public reporting system

Không có idiom phù hợp