Bản dịch của từ Public reporting system trong tiếng Việt
Public reporting system
Noun [U/C]

Public reporting system (Noun)
pˈʌblɨk ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
pˈʌblɨk ɹipˈɔɹtɨŋ sˈɪstəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình hoặc khuôn khổ thông qua đó thông tin được báo cáo đến công chúng.
A process or framework through which information is reported to the general public.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp tổ chức để ghi lại và phát tán thông tin cho công chúng.
An organized method of documenting and disseminating information for public consumption.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public reporting system
Không có idiom phù hợp