Bản dịch của từ Public scrutiny trong tiếng Việt
Public scrutiny

Public scrutiny (Phrase)
Sự chú ý của công chúng về ai đó hoặc một cái gì đó, liên quan đến kiểm tra chặt chẽ hoặc kiểm tra.
The attention of the public on someone or something involving close examination or inspection.
Public scrutiny can affect politicians' reputations during election campaigns.
Sự quan sát công cộng có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của các chính trị gia trong các cuộc bầu cử.
Negative media coverage often leads to increased public scrutiny of celebrities.
Báo cáo truyền thông tiêu cực thường dẫn đến sự quan sát công cộng gia tăng đối với người nổi tiếng.
Is public scrutiny necessary to hold companies accountable for their actions?
Việc quan sát công cộng có cần thiết để đưa các công ty chịu trách nhiệm với hành động của họ không?
Public scrutiny can influence public opinion on social issues.
Sự quan tâm của công chúng có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.
The lack of public scrutiny may lead to misinformation spreading rapidly.
Sự thiếu sót trong sự quan tâm của công chúng có thể dẫn đến thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.
Khái niệm "public scrutiny" đề cập đến sự kiểm tra, đánh giá và giám sát của công chúng hoặc các phương tiện truyền thông đối với hành động, quyết định và chính sách của các cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt là những người nắm giữ quyền lực. Khái niệm này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và xã hội, nơi mà sự minh bạch và trách nhiệm là rất quan trọng. Tại Anh và Mỹ, ngữ nghĩa và ứng dụng của "public scrutiny" tương đồng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng và bối cảnh văn hóa đi kèm.
Cụm từ "public scrutiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrutinium", có nghĩa là "khảo sát" hoặc "thẩm tra". Trong tiếng Anh, từ này từ thế kỷ 16 đã được sử dụng để chỉ sự kiểm tra kỹ lưỡng và đối chiếu thông tin. Ngày nay, "public scrutiny" đề cập đến sự chú ý và đánh giá của công chúng đối với các hành động hoặc quyết định của cá nhân, tổ chức, nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong xã hội. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của việc giám sát từ phía công chúng trong nền dân chủ hiện đại.
Cụm từ "public scrutiny" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và pháp lý. Hiện tượng này thường được đề cập khi thảo luận về sự giám sát của cộng đồng đối với hành động của các tổ chức hoặc cá nhân, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của công chúng. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về minh bạch và đạo đức trong quản lý, truyền thông và các vấn đề chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp