Bản dịch của từ Public scrutiny trong tiếng Việt

Public scrutiny

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public scrutiny (Phrase)

pˈʌblɨk skɹˈutəni
pˈʌblɨk skɹˈutəni
01

Sự chú ý của công chúng về ai đó hoặc một cái gì đó, liên quan đến kiểm tra chặt chẽ hoặc kiểm tra.

The attention of the public on someone or something involving close examination or inspection.

Ví dụ

Public scrutiny can affect politicians' reputations during election campaigns.

Sự quan sát công cộng có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của các chính trị gia trong các cuộc bầu cử.

Negative media coverage often leads to increased public scrutiny of celebrities.

Báo cáo truyền thông tiêu cực thường dẫn đến sự quan sát công cộng gia tăng đối với người nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public scrutiny/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.