Bản dịch của từ Public telephone trong tiếng Việt

Public telephone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public telephone (Noun)

pˈʌblɪk tˈɛləfoʊn
pˈʌblɪk tˈɛləfoʊn
01

Điện thoại được công chúng sử dụng, thường được đặt ở khu vực công cộng như đường phố hoặc nhà ga.

A telephone that is available for use by the public usually located in a public area like streets or stations.

Ví dụ

The public telephone in the train station is always busy.

Điện thoại công cộng ở ga tàu luôn bận rộ.

There is no public telephone near the park entrance.

Không có điện thoại công cộng gần lối vào công viên.

Is there a public telephone on Main Street in your city?

Có điện thoại công cộng ở Phố Chính trong thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public telephone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public telephone

Không có idiom phù hợp