Bản dịch của từ Public telephone trong tiếng Việt
Public telephone

Public telephone (Noun)
The public telephone in the train station is always busy.
Điện thoại công cộng ở ga tàu luôn bận rộ.
There is no public telephone near the park entrance.
Không có điện thoại công cộng gần lối vào công viên.
Is there a public telephone on Main Street in your city?
Có điện thoại công cộng ở Phố Chính trong thành phố của bạn không?
Điện thoại công cộng là thiết bị viễn thông được thiết kế phục vụ cho người dân sử dụng ở nơi công cộng, cho phép thực hiện các cuộc gọi điện thoại bằng cách trả phí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, nó thường được gọi là "public phone" hoặc "phone box", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "payphone" phổ biến hơn. Sự khác biệt này nằm ở cách sử dụng và ý nghĩa văn hóa đối với công nghệ liên lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp