Bản dịch của từ Publicity stunt trong tiếng Việt
Publicity stunt

Publicity stunt (Noun)
The charity organized a publicity stunt to raise funds for children.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện thu hút công chúng để gây quỹ cho trẻ em.
The publicity stunt did not attract enough attention last year.
Sự kiện thu hút công chúng đã không thu hút đủ sự chú ý năm ngoái.
Will this publicity stunt help the local community gain support?
Liệu sự kiện thu hút công chúng này có giúp cộng đồng địa phương nhận được sự ủng hộ không?
Một kế hoạch hoặc hành động nhằm đạt được sự quảng bá rộng rãi cho một cá nhân hoặc tổ chức.
A scheme or action aimed at gaining publicity for a person or organization.
The charity event was a successful publicity stunt for local organizations.
Sự kiện từ thiện là một chiêu trò quảng bá thành công cho các tổ chức địa phương.
The publicity stunt did not help the company gain more followers.
Chiêu trò quảng bá đã không giúp công ty có thêm người theo dõi.
Was the protest a planned publicity stunt for social media attention?
Liệu cuộc biểu tình có phải là một chiêu trò quảng bá được lên kế hoạch để thu hút sự chú ý trên mạng xã hội không?
The charity event was a successful publicity stunt for local awareness.
Sự kiện từ thiện là một chiêu trò quảng cáo thành công cho cộng đồng.
The publicity stunt did not attract enough attention from the public.
Chiêu trò quảng cáo không thu hút đủ sự chú ý từ công chúng.
Was the concert a publicity stunt for the new social initiative?
Buổi hòa nhạc có phải là một chiêu trò quảng cáo cho sáng kiến xã hội mới không?
“Publicity stunt” là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các hoạt động được thiết kế nhằm thu hút sự chú ý của công chúng và truyền thông, thường nhằm quảng bá sản phẩm, thương hiệu hoặc sự kiện. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, một số hình thức “publicity stunt” có thể được chấp nhận hơn trong văn hóa truyền thông Mỹ so với Anh.
Cụm từ "publicity stunt" xuất phát từ "publicity", có gốc từ tiếng Latin "publicus", nghĩa là "công cộng", và "stunt", từ tiếng Anh cổ "stunt", mang ý nghĩa "cản trở". Lịch sử của nó cho thấy sự phát triển từ các hoạt động quảng bá nhằm thu hút sự chú ý của công chúng đến các hành động có chủ đích nhằm tạo ra hiệu ứng truyền thông. Ngày nay, "publicity stunt" được hiểu là hành động gây sự chú ý một cách quyết liệt, thường nhằm mục đích quảng bá sản phẩm hoặc cá nhân một cách nổi bật.
Cụm từ "publicity stunt" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong bối cảnh truyền thông và quảng cáo. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động được thực hiện nhằm thu hút sự chú ý của công chúng hoặc truyền thông, như các sự kiện đặc biệt, quảng cáo độc đáo hay các chiêu trò gây sốc. Đây là thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực marketing và quan hệ công chúng.