Bản dịch của từ Publicity stunt trong tiếng Việt

Publicity stunt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicity stunt (Noun)

01

Một sự kiện được lên kế hoạch nhằm thu hút sự quan tâm và chú ý của công chúng.

A planned event designed to attract public interest and attention.

Ví dụ

The charity organized a publicity stunt to raise funds for children.

Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện thu hút công chúng để gây quỹ cho trẻ em.

The publicity stunt did not attract enough attention last year.

Sự kiện thu hút công chúng đã không thu hút đủ sự chú ý năm ngoái.

Will this publicity stunt help the local community gain support?

Liệu sự kiện thu hút công chúng này có giúp cộng đồng địa phương nhận được sự ủng hộ không?

02

Một kế hoạch hoặc hành động nhằm đạt được sự quảng bá rộng rãi cho một cá nhân hoặc tổ chức.

A scheme or action aimed at gaining publicity for a person or organization.

Ví dụ

The charity event was a successful publicity stunt for local organizations.

Sự kiện từ thiện là một chiêu trò quảng bá thành công cho các tổ chức địa phương.

The publicity stunt did not help the company gain more followers.

Chiêu trò quảng bá đã không giúp công ty có thêm người theo dõi.

Was the protest a planned publicity stunt for social media attention?

Liệu cuộc biểu tình có phải là một chiêu trò quảng bá được lên kế hoạch để thu hút sự chú ý trên mạng xã hội không?

03

Một hoạt động nhằm đạt được sự quan tâm của truyền thông hoặc công chúng.

An activity intended to gain media coverage or public interest.

Ví dụ

The charity event was a successful publicity stunt for local awareness.

Sự kiện từ thiện là một chiêu trò quảng cáo thành công cho cộng đồng.

The publicity stunt did not attract enough attention from the public.

Chiêu trò quảng cáo không thu hút đủ sự chú ý từ công chúng.

Was the concert a publicity stunt for the new social initiative?

Buổi hòa nhạc có phải là một chiêu trò quảng cáo cho sáng kiến xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publicity stunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publicity stunt

Không có idiom phù hợp