Bản dịch của từ Publishing company trong tiếng Việt
Publishing company

Publishing company (Noun)
Một công ty chuyên xuất bản sách, tạp chí hoặc các tài liệu in khác.
A company that specializes in publishing books magazines or other printed materials.
Penguin Random House is a leading publishing company in the industry.
Penguin Random House là một công ty xuất bản hàng đầu trong ngành.
Many people do not know about small publishing companies in Vietnam.
Nhiều người không biết về các công ty xuất bản nhỏ ở Việt Nam.
Is HarperCollins a well-known publishing company worldwide?
HarperCollins có phải là một công ty xuất bản nổi tiếng toàn cầu không?
Công ty xuất bản là tổ chức chuyên về quá trình sản xuất và phát hành sách, tạp chí và các ấn phẩm khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên. Công ty xuất bản đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển văn hóa đọc và hỗ trợ tác giả.
Từ "publishing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "publicare", có nghĩa là công bố hoặc phát hành. Hình thành từ "publicus" (công cộng), từ này nhấn mạnh việc biến thông tin trở thành tài sản chung. Lịch sử đã chứng kiến sự phát triển từ các bản in thủ công sang quy trình in ấn công nghiệp, làm cho việc phát hành sách và tài liệu trở nên dễ tiếp cận hơn. Ngày nay, "publishing company" chỉ các tổ chức chuyên sản xuất và phân phối nội dung văn học, khoa học và thông tin.
Cụm từ "publishing company" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp phải các văn bản liên quan đến ngành xuất bản. Trong phần nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về nghề nghiệp hoặc ngành công nghiệp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp nghề nghiệp, nơi các nhà xuất bản thảo luận về quy trình xuất bản sách, tạp chí và các sản phẩm truyền thông khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp