Bản dịch của từ Publishing company trong tiếng Việt

Publishing company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publishing company (Noun)

pˈʌblɨʃɨŋ kˈʌmpənˌi
pˈʌblɨʃɨŋ kˈʌmpənˌi
01

Một công ty chuyên xuất bản sách, tạp chí hoặc các tài liệu in khác.

A company that specializes in publishing books magazines or other printed materials.

Ví dụ

Penguin Random House is a leading publishing company in the industry.

Penguin Random House là một công ty xuất bản hàng đầu trong ngành.

Many people do not know about small publishing companies in Vietnam.

Nhiều người không biết về các công ty xuất bản nhỏ ở Việt Nam.

Is HarperCollins a well-known publishing company worldwide?

HarperCollins có phải là một công ty xuất bản nổi tiếng toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publishing company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publishing company

Không có idiom phù hợp