Bản dịch của từ Pud trong tiếng Việt
Pud

Pud (Noun)
(thông tục) bánh pudding (ngọt hoặc mặn).
(colloquial) pudding (either sweet or savoury).
She ordered a chocolate pud for dessert at the social event.
Cô ấy đặt một món pud sô cô la cho món tráng miệng tại sự kiện xã hội.
The caterer prepared a delicious pud for the charity fundraiser.
Người phục vụ đã chuẩn bị một món pud ngon cho buổi gây quỹ từ thiện.
The recipe for the pud was a closely guarded secret.
Công thức cho món pud là một bí mật được bảo mật cẩn thận.
Họ từ
Từ "pud" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ món tráng miệng, cụ thể là bánh pudding, nhất là trong các nước nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "pud" thường chỉ món tráng miệng truyền thống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không phổ biến và có thể gây nhầm lẫn với "pudding". Phát âm của "pud" ở Anh và Mỹ tương tự nhau, nhưng sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng là rõ ràng giữa hai phiên bản này.
Từ "pud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pudere", có nghĩa là "thối tha" hoặc "xấu hổ". Lịch sử hình thành của từ này được ghi nhận từ thế kỷ 14, nơi nó được đưa vào tiếng Anh với nghĩa liên quan đến sự xấu hổ hoặc điều đáng lên án. Hiện nay, "pud" thường được sử dụng để chỉ chủ đề liên quan đến sự nhục nhã hoặc sự không đứng đắn, phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc ban đầu của nó.
Từ "pud" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt để chỉ các món tráng miệng. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không quá cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc văn hoá ẩm thực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về món ăn, nhất là trong các bữa tiệc hoặc khi đánh giá nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp