Bản dịch của từ Puff up trong tiếng Việt

Puff up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puff up (Verb)

pˈʌf ˈʌp
pˈʌf ˈʌp
01

Sưng lên hoặc mở rộng về khối lượng.

To swell or expand in volume.

Ví dụ

Her face started to puff up after eating the allergic food.

Khuôn mặt của cô ấy bắt đầu sưng lên sau khi ăn thức ăn gây dị ứng.

The child's eyes began to puff up due to a mosquito bite.

Đôi mắt của đứa trẻ bắt đầu sưng lên do bị muỗi đốt.

His lips puffed up from the bee sting he got yesterday.

Môi anh ấy sưng lên từ cú đốt của ong mà anh ấy nhận được ngày hôm qua.

Her cheeks puff up when she laughs.

Mặt cô ấy phồng lên khi cô ấy cười.

The balloon puffs up quickly with air.

Cái bóng bay phồng lên nhanh chóng với không khí.

Puff up (Phrase)

pˈʌf ˈʌp
pˈʌf ˈʌp
01

Làm cho ai đó có vẻ quan trọng hơn hoặc nghiêm túc hơn họ thực sự.

To make someone seem more important or serious than they really are.

Ví dụ

She tends to puff up her accomplishments during social gatherings.

Cô ấy thường làm cho những thành tựu của mình trở nên quan trọng hơn trong các buổi tụ tập xã hội.

His exaggerated stories often puff up his reputation in social circles.

Những câu chuyện phóng đại của anh ấy thường làm tăng uy tín của mình trong các vòng xã hội.

The speaker tried to puff up his expertise to impress the social audience.

Người phát ngôn đã cố gắng làm cho chuyên môn của mình trở nên ấn tượng để gây ấn tượng với khán giả xã hội.

She tends to puff up her achievements in front of others.

Cô ấy thường phô trương thành tích của mình trước mặt người khác.

The influencer likes to puff up his lifestyle on social media.

Người ảnh hưởng thích phô trương lối sống của mình trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puff up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puff up

Không có idiom phù hợp