Bản dịch của từ Puff up trong tiếng Việt
Puff up

Puff up (Verb)
Her face started to puff up after eating the allergic food.
Khuôn mặt của cô ấy bắt đầu sưng lên sau khi ăn thức ăn gây dị ứng.
The child's eyes began to puff up due to a mosquito bite.
Đôi mắt của đứa trẻ bắt đầu sưng lên do bị muỗi đốt.
His lips puffed up from the bee sting he got yesterday.
Môi anh ấy sưng lên từ cú đốt của ong mà anh ấy nhận được ngày hôm qua.
Her cheeks puff up when she laughs.
Mặt cô ấy phồng lên khi cô ấy cười.
The balloon puffs up quickly with air.
Cái bóng bay phồng lên nhanh chóng với không khí.
Puff up (Phrase)
She tends to puff up her accomplishments during social gatherings.
Cô ấy thường làm cho những thành tựu của mình trở nên quan trọng hơn trong các buổi tụ tập xã hội.
His exaggerated stories often puff up his reputation in social circles.
Những câu chuyện phóng đại của anh ấy thường làm tăng uy tín của mình trong các vòng xã hội.
The speaker tried to puff up his expertise to impress the social audience.
Người phát ngôn đã cố gắng làm cho chuyên môn của mình trở nên ấn tượng để gây ấn tượng với khán giả xã hội.
She tends to puff up her achievements in front of others.
Cô ấy thường phô trương thành tích của mình trước mặt người khác.
The influencer likes to puff up his lifestyle on social media.
Người ảnh hưởng thích phô trương lối sống của mình trên mạng xã hội.
"Cụm từ 'puff up' có nghĩa là làm cho một vật thể trở nên to hơn, phồng hoặc căng lên, thường liên quan đến hơi hoặc khí. Trong tiếng Anh, 'puff up' được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cách dùng có thể khác nhau; ở Mỹ, 'puff up' có thể diễn tả các biểu tượng cụ thể trong văn hóa như 'puffed up pride' (khi tự mãn), trong khi ở Anh ngữ cảnh này ít phổ biến hơn".
Cụm từ "puff up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "puff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "puf" và "up" từ tiếng Anh cổ "upp", có nghĩa là hướng lên trên. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh quá trình vật lý mà một vật thể được làm phồng lên hoặc mở rộng ra. Ngày nay, "puff up" thường được dùng để mô tả sự gia tăng kích thước, thể tích, đôi khi ám chỉ sự phô trương hoặc khoa trương trong ngữ cảnh ẩn dụ.
Cụm từ "puff up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, điển hình là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ chính xác và trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong phần Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức hoặc khi miêu tả trạng thái cảm xúc, ví dụ như sự phấn khích hay tự hào. Ngoài ra, "puff up" còn được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật hoặc động vật trở nên to hơn, cung cấp một hình thức biểu đạt sinh động hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp