Bản dịch của từ Puissant trong tiếng Việt
Puissant

Puissant (Adjective)
The puissant leaders influenced the social policies in 2023 significantly.
Các lãnh đạo quyền lực đã ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội năm 2023.
The community does not believe in a puissant government anymore.
Cộng đồng không còn tin vào một chính phủ quyền lực nữa.
Are the puissant organizations helping the social issues effectively?
Các tổ chức quyền lực có đang giúp đỡ các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "puissant" là một tính từ mang nghĩa mạnh mẽ, quyền lực hoặc có sức ảnh hưởng lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cá nhân, tổ chức hoặc yếu tố có sức mạnh đáng kể. Trong tiếng Anh, "puissant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và không phổ biến trong sử dụng hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong từ này, nhưng người sử dụng Anh Mỹ có thể ít gặp nó hơn.
Từ "puissant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được bắt nguồn từ từ "poussant", có nghĩa là "mạnh mẽ", liên quan đến động từ "pousser", tức là "thúc đẩy" hay "tăng cường". Ngữ gốc Latinh "potentia", với nghĩa là "sức mạnh" hay "quyền lực", cũng góp phần vào ý nghĩa hiện tại của từ này. "Puissant" được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ hoặc quyền lực, dành cho các cá nhân hoặc ý tưởng có ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "puissant" có xuất xứ từ tiếng Pháp, mang nghĩa là mạnh mẽ hoặc có quyền lực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc các tài liệu mang tính chất trang trọng, ít thấy trong các bài thi Speaking hoặc Listening. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực, chính trị và các nhân vật lịch sử nổi bật, thể hiện sức mạnh hoặc sự ảnh hưởng trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp