Bản dịch của từ Pulchritude trong tiếng Việt

Pulchritude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulchritude (Noun)

pˈʌlkɹɪtud
pˈʌlkɹɪtud
01

Sắc đẹp.

Beauty.

Ví dụ

Many artists celebrate the pulchritude of nature in their paintings.

Nhiều nghệ sĩ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên trong tranh của họ.

She does not appreciate the pulchritude of classical architecture.

Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của kiến trúc cổ điển.

What examples show the pulchritude of urban life in cities?

Có ví dụ nào cho thấy vẻ đẹp của cuộc sống đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulchritude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulchritude

Không có idiom phù hợp