Bản dịch của từ Pulchritude trong tiếng Việt
Pulchritude

Pulchritude (Noun)
Sắc đẹp.
Many artists celebrate the pulchritude of nature in their paintings.
Nhiều nghệ sĩ tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên trong tranh của họ.
She does not appreciate the pulchritude of classical architecture.
Cô ấy không đánh giá cao vẻ đẹp của kiến trúc cổ điển.
What examples show the pulchritude of urban life in cities?
Có ví dụ nào cho thấy vẻ đẹp của cuộc sống đô thị không?
Họ từ
Từ "pulchritude" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulchritudo", mô tả một trạng thái hoặc tính chất của cái đẹp. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "pulchritude" chủ yếu được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh trang trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa; tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này thường ít được sử dụng, dẫn đến sự hạn chế trong việc diễn đạt thẩm mỹ.
Từ "pulchritude" xuất phát từ tiếng Latin "pulchritudo", có nghĩa là "vẻ đẹp". Gốc từ "pulcher", nghĩa là "đẹp", đã hình thành thành ngữ này trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16. "Pulchritude" thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp trong nghệ thuật hay thiên nhiên, phản ánh sự ngưỡng mộ và tôn vinh những phẩm chất thẩm mỹ. Sự phát triển của từ ngữ này đã làm nổi bật vai trò của vẻ đẹp trong tư tưởng và văn hóa.
Từ "pulchritude" là một từ hiếm gặp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày rất thấp, vì nó mô tả vẻ đẹp theo cách cổ điển và trang trọng. Thông thường, từ này có thể thấy trong văn chương hoặc bài viết triết học khi mô tả sức hấp dẫn thể chất hoặc tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp