Bản dịch của từ Pulchritudinous trong tiếng Việt

Pulchritudinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulchritudinous (Adjective)

pʌlkɹɪtˈudn əs
pʌlkɹɪtˈudn əs
01

(văn học) có vẻ đẹp hình thể tuyệt vời.

Literary having great physical beauty.

Ví dụ

She received a pulchritudinous bouquet of flowers from her admirer.

Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp từ người ngưỡng mộ của mình.

Not everyone appreciates the pulchritudinous architecture of the historic building.

Không phải ai cũng đánh giá cao kiến trúc đẹp của tòa nhà lịch sử.

Is it possible to describe a person as pulchritudinous without being superficial?

Có thể miêu tả một người như là đẹp mà không hời hợt không?

02

(lỗi thời, hiếm có) điều đó tạo nên sự thông minh; làm đẹp.

Obsolete rare that endows pulchritude beautifying.

Ví dụ

Her pulchritudinous smile captivated everyone in the room.

Nụ cười đẹp của cô ấy thu hút mọi người trong phòng.

Not everyone appreciates the pulchritudinous architecture of ancient buildings.

Không phải ai cũng đánh giá cao kiến trúc đẹp của các công trình cổ.

Is it possible to describe the pulchritudinous landscape in just one word?

Có thể mô tả cảnh đẹp đó chỉ bằng một từ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulchritudinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulchritudinous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.