Bản dịch của từ Pulchritudinous trong tiếng Việt
Pulchritudinous

Pulchritudinous (Adjective)
She received a pulchritudinous bouquet of flowers from her admirer.
Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp từ người ngưỡng mộ của mình.
Not everyone appreciates the pulchritudinous architecture of the historic building.
Không phải ai cũng đánh giá cao kiến trúc đẹp của tòa nhà lịch sử.
Is it possible to describe a person as pulchritudinous without being superficial?
Có thể miêu tả một người như là đẹp mà không hời hợt không?
(lỗi thời, hiếm có) điều đó tạo nên sự thông minh; làm đẹp.
Obsolete rare that endows pulchritude beautifying.
Her pulchritudinous smile captivated everyone in the room.
Nụ cười đẹp của cô ấy thu hút mọi người trong phòng.
Not everyone appreciates the pulchritudinous architecture of ancient buildings.
Không phải ai cũng đánh giá cao kiến trúc đẹp của các công trình cổ.
Is it possible to describe the pulchritudinous landscape in just one word?
Có thể mô tả cảnh đẹp đó chỉ bằng một từ không?
Họ từ
Từ "pulchritudinous" được sử dụng để diễn tả sự đẹp đẽ, hấp dẫn, thường nhằm chỉ vẻ đẹp bên ngoài của con người. Đây là một tính từ mang tính hình thức cao, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Nguồn gốc từ tiếng Latin "pulchritudo", từ này thường được coi là một trong những từ ngữ mô tả sắc đẹp dài nhất trong tiếng Anh. Cách phát âm rõ ràng là một yếu tố quan trọng khi sử dụng từ này, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "pulchritudinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulchritudo", mang nghĩa là "vẻ đẹp". Chữ "pulcher" trong Latin cũng có nghĩa là "đẹp". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, thường được sử dụng để tôn vinh vẻ đẹp vượt trội hoặc sự quyến rũ. Mặc dù ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn giữ ý nghĩa tích cực liên quan đến sự cuốn hút và thẩm mỹ, phản ánh sự chú trọng đến cái đẹp trong ngôn ngữ.
Từ "pulchritudinous" rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả vẻ đẹp một cách hoa mỹ trong văn học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được thay thế bằng các từ như "beautiful" hay "lovely", do đó mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh khác cũng thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp