Bản dịch của từ Pull ahead trong tiếng Việt

Pull ahead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull ahead (Verb)

pˈʊl əhˈɛd
pˈʊl əhˈɛd
01

Vượt lên hoặc di chuyển tiến về phía trước trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

To advance or move forward in a race or competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đạt được lợi thế hoặc ưu thế hơn người khác.

To gain a lead or advantage over others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để vượt lên trước một phương tiện khác khi lái xe.

To draw ahead of another vehicle while driving.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pull ahead cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull ahead

Không có idiom phù hợp