Bản dịch của từ Pull ahead trong tiếng Việt

Pull ahead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull ahead (Verb)

pˈʊl əhˈɛd
pˈʊl əhˈɛd
01

Vượt lên hoặc di chuyển tiến về phía trước trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

To advance or move forward in a race or competition.

Ví dụ

Many activists pull ahead in the social justice movement every year.

Nhiều nhà hoạt động tiến lên trong phong trào công bằng xã hội mỗi năm.

The organization did not pull ahead in the fundraising competition this time.

Tổ chức không tiến lên trong cuộc thi gây quỹ lần này.

Will the new leader pull ahead in social impact initiatives?

Liệu nhà lãnh đạo mới có tiến lên trong các sáng kiến tác động xã hội không?

02

Để đạt được lợi thế hoặc ưu thế hơn người khác.

To gain a lead or advantage over others.

Ví dụ

In social media, influencers often pull ahead of regular users quickly.

Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng thường vượt trội hơn người dùng thường.

Many people do not pull ahead in social discussions due to shyness.

Nhiều người không vượt trội trong các cuộc thảo luận xã hội vì nhút nhát.

How can one pull ahead in social networking events effectively?

Làm thế nào để một người vượt trội trong các sự kiện mạng xã hội?

03

Để vượt lên trước một phương tiện khác khi lái xe.

To draw ahead of another vehicle while driving.

Ví dụ

She managed to pull ahead of the other cars in the race.

Cô ấy đã vượt lên trước những chiếc xe khác trong cuộc đua.

They did not pull ahead during the social driving event last week.

Họ không vượt lên trong sự kiện lái xe xã hội tuần trước.

Did he pull ahead of the group during the driving competition?

Liệu anh ấy có vượt lên trước nhóm trong cuộc thi lái xe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull ahead

Không có idiom phù hợp