Bản dịch của từ Pull ahead trong tiếng Việt
Pull ahead

Pull ahead (Verb)
Vượt lên hoặc di chuyển tiến về phía trước trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
To advance or move forward in a race or competition.
Many activists pull ahead in the social justice movement every year.
Nhiều nhà hoạt động tiến lên trong phong trào công bằng xã hội mỗi năm.
The organization did not pull ahead in the fundraising competition this time.
Tổ chức không tiến lên trong cuộc thi gây quỹ lần này.
Will the new leader pull ahead in social impact initiatives?
Liệu nhà lãnh đạo mới có tiến lên trong các sáng kiến tác động xã hội không?
In social media, influencers often pull ahead of regular users quickly.
Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng thường vượt trội hơn người dùng thường.
Many people do not pull ahead in social discussions due to shyness.
Nhiều người không vượt trội trong các cuộc thảo luận xã hội vì nhút nhát.
How can one pull ahead in social networking events effectively?
Làm thế nào để một người vượt trội trong các sự kiện mạng xã hội?
She managed to pull ahead of the other cars in the race.
Cô ấy đã vượt lên trước những chiếc xe khác trong cuộc đua.
They did not pull ahead during the social driving event last week.
Họ không vượt lên trong sự kiện lái xe xã hội tuần trước.
Did he pull ahead of the group during the driving competition?
Liệu anh ấy có vượt lên trước nhóm trong cuộc thi lái xe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp