Bản dịch của từ Pull over trong tiếng Việt

Pull over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull over (Phrase)

pʊl ˈoʊvəɹ
pʊl ˈoʊvəɹ
01

Cho xe vào lề đường rồi dừng lại.

To move a vehicle to the side of the road and stop it.

Ví dụ

Can you pull over for a quick chat with the police officer?

Bạn có thể dừng lại để trò chuyện nhanh với cảnh sát không?

Don't pull over in unsafe areas late at night.

Đừng dừng lại ở những khu vực không an toàn vào khuya.

Have you ever been asked to pull over during a road trip?

Bạn đã bao giờ bị yêu cầu dừng lại trong chuyến đi đường chưa?

02

Dừng lại hoặc đi chậm lại để cho ai đó vượt qua.

To stop or slow down to let someone pass.

Ví dụ

Please pull over and let the ambulance pass.

Xin hãy dừng lại và nhường đường cho xe cứu thương đi qua.

Don't pull over until the police car signals you to do so.

Đừng dừng lại cho đến khi xe cảnh sát ra hiệu cho bạn làm vậy.

Are you supposed to pull over for funeral processions in your country?

Bạn có phải dừng lại để nhường đường cho đám tang ở quốc gia của bạn không?

03

Làm cho một chiếc xe dừng lại bên đường.

To make a vehicle come to a halt at the roadside.

Ví dụ

Please pull over to pick up the hitchhiker.

Vui lòng dừng lại để đón người đi nhờ xe.

Don't forget to pull over if you see a police car.

Đừng quên dừng lại nếu bạn thấy một xe cảnh sát.

Should we pull over to check the map for directions?

Chúng ta có nên dừng lại để kiểm tra bản đồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.