Bản dịch của từ Pull wool over eyes trong tiếng Việt

Pull wool over eyes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull wool over eyes (Idiom)

ˈpʊlˈwʊ.loʊ.vɚˈaɪz
ˈpʊlˈwʊ.loʊ.vɚˈaɪz
01

Lừa dối ai đó bằng cách giấu đi sự thật.

To deceive someone by keeping the truth hidden.

Ví dụ

Some politicians pull the wool over our eyes during elections.

Một số chính trị gia che mắt chúng ta trong các cuộc bầu cử.

They do not pull the wool over our eyes anymore.

Họ không còn che mắt chúng ta nữa.

Did the media pull the wool over our eyes last year?

Liệu truyền thông có che mắt chúng ta năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull wool over eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull wool over eyes

Không có idiom phù hợp