Bản dịch của từ Pull your finger out trong tiếng Việt
Pull your finger out

Pull your finger out (Phrase)
Bắt đầu làm việc hiệu quả hơn hoặc trở nên năng suất hơn sau một thời gian không hoạt động hoặc lười biếng.
To start working more effectively or to become more productive after a period of inactivity or laziness.
Students need to pull their finger out for better social engagement.
Sinh viên cần bắt tay vào làm để tham gia xã hội tốt hơn.
Many people don't pull their finger out during community service projects.
Nhiều người không bắt tay vào làm trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Why should we pull our finger out for social events this month?
Tại sao chúng ta nên bắt tay vào làm cho các sự kiện xã hội tháng này?
People need to pull their finger out for community service events.
Mọi người cần nỗ lực hơn cho các sự kiện phục vụ cộng đồng.
Many citizens don't pull their finger out to vote in elections.
Nhiều công dân không nỗ lực đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Why should we pull our finger out for social issues?
Tại sao chúng ta nên nỗ lực cho các vấn đề xã hội?
Ngừng chần chừ và hành động.
To stop procrastinating and take action.
It's time to pull your finger out and volunteer for the charity.
Đã đến lúc bạn phải hành động và tình nguyện cho tổ chức từ thiện.
Many people don't pull their fingers out to help the community.
Nhiều người không hành động để giúp đỡ cộng đồng.
Will you pull your finger out and join the local event?
Bạn có sẵn sàng hành động và tham gia sự kiện địa phương không?
"Câu thành ngữ 'pull your finger out' có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nghĩa là khuyến khích ai đó hành động nhanh chóng hoặc nỗ lực hơn trong một tình huống cụ thể. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng 'pull your finger out' phổ biến hơn ở Anh và có thể không được hiểu đúng ở Mỹ. Cụm từ này thể hiện sự thúc giục đến một hành động có trách nhiệm hơn".