Bản dịch của từ Pullback trong tiếng Việt
Pullback

Pullback (Noun)
The company announced a pullback in prices to attract more customers.
Công ty thông báo giảm giá để thu hút thêm khách hàng.
The pullback in demand for luxury goods affected the sales significantly.
Sự giảm cầu về hàng xa xỉ ảnh hưởng đến doanh số đáng kể.
The pullback in spending led to a decrease in overall economic activity.
Sự giảm chi tiêu dẫn đến sự suy giảm hoạt động kinh tế tổng thể.
Hành động rút quân.
An act of withdrawing troops.
The pullback of volunteers left the community vulnerable.
Sự rút lui của tình nguyện viên khiến cộng đồng trở nên yếu đuối.
The pullback caused concern among the residents about safety.
Sự rút lui gây lo lắng cho cư dân về an ninh.
The pullback plan was met with mixed reactions from locals.
Kế hoạch rút lui nhận được phản ứng trái chiều từ người dân địa phương.
Họ từ
"Pullback" là thuật ngữ chỉ hành động giảm giá tạm thời trong một xu hướng giá tăng hoặc giảm trên thị trường tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "pullback" thường được sử dụng rộng rãi trong giao dịch chứng khoán và forex, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận thuật ngữ này nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có cùng nghĩa, nhưng sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể xuất phát từ phong cách giao dịch và cách diễn đạt trong tài chính của từng quốc gia.
Từ "pullback" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pull" và "back". "Pull" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ Latin "pulsare", nghĩa là "đẩy" hoặc "kéo". Từ "back" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", liên quan đến vị trí hoặc hướng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pullback" thường được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh tạm thời trong thị trường tài chính, phản ánh sự quay về hoặc gián đoạn của xu hướng trước đó. Sự kết hợp giữa "kéo" và "trở lại" phù hợp với ý nghĩa này.
Từ "pullback" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, mô tả sự điều chỉnh giá cả, hoặc sự giảm sút tạm thời sau một giai đoạn tăng trưởng. Trong ngữ cảnh khác, "pullback" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, phân tích thị trường chứng khoán và phản ứng của người tiêu dùng trước các xu hướng tiêu dùng. Từ này có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các biến động trong thị trường và hành vi của nhà đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp