Bản dịch của từ Pullback trong tiếng Việt

Pullback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pullback (Noun)

pˈʊlbæk
pˈʊlbæk
01

Giảm giá hoặc nhu cầu.

A reduction in price or demand.

Ví dụ

The company announced a pullback in prices to attract more customers.

Công ty thông báo giảm giá để thu hút thêm khách hàng.

The pullback in demand for luxury goods affected the sales significantly.

Sự giảm cầu về hàng xa xỉ ảnh hưởng đến doanh số đáng kể.

The pullback in spending led to a decrease in overall economic activity.

Sự giảm chi tiêu dẫn đến sự suy giảm hoạt động kinh tế tổng thể.

02

Hành động rút quân.

An act of withdrawing troops.

Ví dụ

The pullback of volunteers left the community vulnerable.

Sự rút lui của tình nguyện viên khiến cộng đồng trở nên yếu đuối.

The pullback caused concern among the residents about safety.

Sự rút lui gây lo lắng cho cư dân về an ninh.

The pullback plan was met with mixed reactions from locals.

Kế hoạch rút lui nhận được phản ứng trái chiều từ người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pullback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pullback

Không có idiom phù hợp