Bản dịch của từ Pulled steadily trong tiếng Việt

Pulled steadily

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulled steadily (Verb)

pˈʊld stˈɛdəli
pˈʊld stˈɛdəli
01

Quá khứ của kéo.

Past tense of pull.

Ví dụ

The community pulled steadily together during the recent crisis in 2023.

Cộng đồng đã đoàn kết với nhau trong cuộc khủng hoảng gần đây năm 2023.

They did not pull steadily during the fundraising event last month.

Họ đã không đoàn kết trong sự kiện gây quỹ tháng trước.

Did the volunteers pull steadily for the charity marathon last year?

Các tình nguyện viên đã đoàn kết cho cuộc marathon từ thiện năm ngoái chứ?

Pulled steadily (Adverb)

pˈʊld stˈɛdəli
pˈʊld stˈɛdəli
01

Theo cách ổn định; không có thay đổi đột ngột hoặc ngắt quãng.

In a steady manner; without sudden changes or interruptions.

Ví dụ

The community pulled steadily together during the crisis in 2020.

Cộng đồng đã cùng nhau vượt qua khủng hoảng một cách ổn định vào năm 2020.

They did not pull steadily during the social project last year.

Họ đã không làm việc ổn định trong dự án xã hội năm ngoái.

Did the volunteers pull steadily at the event last weekend?

Các tình nguyện viên đã làm việc ổn định trong sự kiện cuối tuần qua chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulled steadily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulled steadily

Không có idiom phù hợp