Bản dịch của từ Pulling the trigger trong tiếng Việt

Pulling the trigger

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulling the trigger (Phrase)

pˈʊlɨŋ ðə tɹˈɪɡɚ
pˈʊlɨŋ ðə tɹˈɪɡɚ
01

Đưa ra một quyết định quan trọng hoặc thực hiện một hành động mang tính quyết định.

To make an important decision or take a decisive action.

Ví dụ

She finally decided to pulling the trigger and start her own business.

Cô ấy cuối cùng đã quyết định bấm nút và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.

He regretted not pulling the trigger and asking her out on a date.

Anh ấy hổ thấn vì không quyết định và mời cô ấy đi hẹn hò.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulling the trigger/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.