Bản dịch của từ Pulling the trigger trong tiếng Việt
Pulling the trigger

Pulling the trigger (Phrase)
She finally decided to pulling the trigger and start her own business.
Cô ấy cuối cùng đã quyết định bấm nút và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
He regretted not pulling the trigger and asking her out on a date.
Anh ấy hổ thấn vì không quyết định và mời cô ấy đi hẹn hò.
Are you considering pulling the trigger and joining the volunteer program?
Bạn đang cân nhắc quyết định và tham gia chương trình tình nguyện?
Cụm từ "pulling the trigger" có nghĩa đen là hành động kéo cò súng để bắn. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra quyết định quan trọng hoặc quyết liệt, dẫn đến một hành động không thể đảo ngược. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách dùng cụm từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thiếu chính thức hơn, phản ánh sự đa dạng trong giao tiếp.
Cụm từ "pulling the trigger" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "pulling" xuất phát từ động từ "pull", liên quan đến hành động kéo, và "trigger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triāgere", nghĩa là "kéo". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khởi động một sự kiện hoặc quyết định quan trọng, không chỉ trong ngữ cảnh bắn súng mà còn trong quyết định mang tính chiến lược. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển dịch từ hành động vật lý sang biểu thị các hành động quyết đoán trong xã hội ngày nay.
Cụm từ "pulling the trigger" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, thường liên quan đến ngữ cảnh tâm lý hoặc quyết định quan trọng. Tần suất sử dụng của cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành động, sự lựa chọn, hoặc quyết định sống còn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng để miêu tả hành động khởi động một quá trình hoặc quyết định nào đó trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghiên cứu xã hội hoặc cả trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp