Bản dịch của từ Pulling the trigger trong tiếng Việt

Pulling the trigger

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulling the trigger (Phrase)

pˈʊlɨŋ ðə tɹˈɪɡɚ
pˈʊlɨŋ ðə tɹˈɪɡɚ
01

Đưa ra một quyết định quan trọng hoặc thực hiện một hành động mang tính quyết định.

To make an important decision or take a decisive action.

Ví dụ

She finally decided to pulling the trigger and start her own business.

Cô ấy cuối cùng đã quyết định bấm nút và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.

He regretted not pulling the trigger and asking her out on a date.

Anh ấy hổ thấn vì không quyết định và mời cô ấy đi hẹn hò.

Are you considering pulling the trigger and joining the volunteer program?

Bạn đang cân nhắc quyết định và tham gia chương trình tình nguyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulling the trigger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulling the trigger

Không có idiom phù hợp