Bản dịch của từ Pulp cavity trong tiếng Việt

Pulp cavity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulp cavity (Noun)

plp kˈævɪti
plp kˈævɪti
01

Khoảng trống trung tâm trong một chiếc răng chứa mô mềm và dây thần kinh.

The central hollow space within a tooth containing soft tissue and nerves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cấu trúc bên trong của thân cây bao gồm các tế bào sống chịu trách nhiệm cho sự phát triển.

The inner structure of a tree trunk that includes the living cells responsible for growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngành khoa học thực phẩm, một khối mềm của thịt trái cây hoặc rau quả tách biệt với vỏ và hạt.

In food science, a soft mass of fruit or vegetable flesh separated from the skin and seeds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulp cavity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulp cavity

Không có idiom phù hợp