Bản dịch của từ Pulpit trong tiếng Việt
Pulpit

Pulpit (Noun)
The captain stood on the pulpit to address the crew.
Thuyền trưởng đứng trên bục giảng để phát biểu với thủy thủ đoàn.
The pulpit on the boat offered a clear view of the sea.
Bục giảng trên thuyền cho tầm nhìn thoáng đãng ra biển.
The fishermen gathered around the pulpit for safety instructions.
Các ngư dân tập trung quanh bục giảng để được hướng dẫn an toàn.
The preacher stood behind the pulpit to deliver his sermon.
Nhà truyền giáo đứng đằng sau bục giảng để thuyết giảng.
The wooden pulpit in the chapel was beautifully carved.
Bục giảng bằng gỗ trong nhà nguyện được chạm khắc rất đẹp.
The congregation listened attentively as the preacher spoke from the pulpit.
Hội chúng chăm chú lắng nghe khi nhà truyền giáo nói chuyện từ bục giảng.
Dạng danh từ của Pulpit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pulpit | Pulpits |
Họ từ
Từ "pulpit" chỉ một cấu trúc hoặc bục thường được đặt trong nhà thờ, nơi vị trí của người thuyết giảng hoặc chủ lễ đứng để truyền đạt bài giảng cho tín đồ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về định nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, để chỉ địa điểm diễn thuyết hoặc truyền bá ý kiến.
Từ "pulpit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulpitum", nghĩa là "mặt sàn", "đế". Trong thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bục giảng hay chỗ ngồi cho các bài thuyết giảng, thường được đặt ở các nhà thờ. Sự phát triển từ nghĩa chỉ một cấu trúc vật lý đến vai trò tâm linh của nó phản ánh sự kết nối giữa không gian thuyết giảng và sự lãnh đạo tinh thần trong cộng đồng. Hiện nay, "pulpit" chỉ cụ thể cho bục thuyết giảng trong các ngôi đền thờ, thể hiện vai trò trung tâm trong nghi thức và giáo lý.
Từ "pulpit" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đề cập đến bục giảng nơi các vị lãnh đạo tôn giáo thuyết giảng hoặc giảng dạy. Trong các văn bản học thuật, "pulpit" có thể được đề cập trong các nghiên cứu về tôn giáo, lịch sử văn hóa hoặc xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong văn nói và viết hàng ngày là khá thấp, thường chỉ xuất hiện khi bàn về các chủ đề cụ thể liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp