Bản dịch của từ Pulpit trong tiếng Việt

Pulpit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpit (Noun)

pˈʊlpɪt
pˈʊlpɪt
01

Một bệ nâng ở mũi tàu đánh cá hoặc tàu săn cá voi.

A raised platform in the bows of a fishing boat or whaler.

Ví dụ

The captain stood on the pulpit to address the crew.

Thuyền trưởng đứng trên bục giảng để phát biểu với thủy thủ đoàn.

The pulpit on the boat offered a clear view of the sea.

Bục giảng trên thuyền cho tầm nhìn thoáng đãng ra biển.

The fishermen gathered around the pulpit for safety instructions.

Các ngư dân tập trung quanh bục giảng để được hướng dẫn an toàn.

02

Một bục cao khép kín trong nhà thờ hoặc nhà nguyện mà từ đó nhà truyền giáo giảng bài.

A raised enclosed platform in a church or chapel from which the preacher delivers a sermon.

Ví dụ

The preacher stood behind the pulpit to deliver his sermon.

Nhà truyền giáo đứng đằng sau bục giảng để thuyết giảng.

The wooden pulpit in the chapel was beautifully carved.

Bục giảng bằng gỗ trong nhà nguyện được chạm khắc rất đẹp.

The congregation listened attentively as the preacher spoke from the pulpit.

Hội chúng chăm chú lắng nghe khi nhà truyền giáo nói chuyện từ bục giảng.

Dạng danh từ của Pulpit (Noun)

SingularPlural

Pulpit

Pulpits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulpit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpit

Không có idiom phù hợp