Bản dịch của từ Pulse-jet trong tiếng Việt

Pulse-jet

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulse-jet (Noun)

pls dʒɛt
pls dʒɛt
01

Một loại động cơ phản lực trong đó quá trình đốt cháy diễn ra không liên tục để tạo ra lực đẩy phản lực ngắn.

A type of jet engine in which the combustion process takes place intermittently in order to produce short bursts of jet thrust.

Ví dụ

The pulse-jet engine was used in the V-1 flying bomb.

Động cơ pulse-jet đã được sử dụng trong bom bay V-1.

The pulse-jet engine does not operate continuously like traditional engines.

Động cơ pulse-jet không hoạt động liên tục như động cơ truyền thống.

Is the pulse-jet engine more efficient than regular jet engines?

Động cơ pulse-jet có hiệu quả hơn động cơ phản lực thông thường không?

Pulse-jet (Adjective)

pls dʒɛt
pls dʒɛt
01

Liên quan đến hoặc biểu thị động cơ phản lực xung hoặc hoạt động của nó.

Relating to or denoting a pulsejet engine or its operation.

Ví dụ

The pulse-jet technology is revolutionary for low-cost air travel solutions.

Công nghệ pulse-jet là cách mạng cho giải pháp du lịch hàng không giá rẻ.

Many experts do not support pulse-jet engines for commercial aviation.

Nhiều chuyên gia không ủng hộ động cơ pulse-jet cho hàng không thương mại.

Is the pulse-jet engine efficient for reducing travel costs globally?

Động cơ pulse-jet có hiệu quả trong việc giảm chi phí du lịch toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulse-jet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulse-jet

Không có idiom phù hợp