Bản dịch của từ Pulsing trong tiếng Việt

Pulsing

Verb

Pulsing (Verb)

pˈʌlsɪŋ
pˈʌlsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của xung.

Present participle and gerund of pulse.

Ví dụ

The pulsing music energized the crowd at the concert last night.

Âm nhạc nhịp nhàng đã tiếp thêm sinh lực cho đám đông ở buổi hòa nhạc tối qua.

The pulsing rhythm did not distract from the speaker's important message.

Nhịp điệu nhịp nhàng không làm phân tâm thông điệp quan trọng của diễn giả.

Is the pulsing sound from the party bothering the neighbors?

Âm thanh nhịp nhàng từ bữa tiệc có làm phiền hàng xóm không?

Dạng động từ của Pulsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulsing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] With the internet available, any happenings from local areas and across the globe are updated every hour on news sites, which allows people to keep their fingers on the of current events around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Pulsing

Không có idiom phù hợp