Bản dịch của từ Pulsing trong tiếng Việt
Pulsing
Pulsing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của xung.
Present participle and gerund of pulse.
The pulsing music energized the crowd at the concert last night.
Âm nhạc nhịp nhàng đã tiếp thêm sinh lực cho đám đông ở buổi hòa nhạc tối qua.
The pulsing rhythm did not distract from the speaker's important message.
Nhịp điệu nhịp nhàng không làm phân tâm thông điệp quan trọng của diễn giả.
Is the pulsing sound from the party bothering the neighbors?
Âm thanh nhịp nhàng từ bữa tiệc có làm phiền hàng xóm không?
Dạng động từ của Pulsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pulse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pulsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pulsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pulses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pulsing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pulsing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pulsing" trong tiếng Anh có nghĩa là "đập", "nhịp" hoặc "rung", chủ yếu chỉ trạng thái hoặc hành động của một vật hoặc quá trình diễn ra theo nhịp điệu hoặc chu kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "pulsing" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pulsing" có thể liên quan đến âm nhạc, y học hoặc thậm chí là công nghệ, thể hiện nhịp điệu hoặc sự biến đổi liên tục.
Từ "pulsing" có nguồn gốc từ động từ Latin "pulsare," có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm." Hình thức hiện tại của từ này phản ánh quá trình lặp đi lặp lại của một hành động, thường được hiểu là sự co giãn hoặc dao động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pulsing" thường được sử dụng để chỉ sự vận động nhịp nhàng hoặc nhịp điệu, như trong âm nhạc hoặc các hiện tượng sinh học, thể hiện sự sống động và biến đổi không ngừng.
Từ "pulsing" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể miêu tả âm thanh, nhịp điệu hoặc cảm xúc. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm giác, y học hoặc âm nhạc. Ngoài ra, "pulsing" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ, như trong các lĩnh vực nghiên cứu về sinh học hoặc vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp