Bản dịch của từ Pummel trong tiếng Việt
Pummel

Pummel (Verb)
Đánh liên tục bằng nắm đấm.
Strike repeatedly with the fists.
They pummel each other during the local boxing match last Saturday.
Họ đấm nhau trong trận đấu quyền anh địa phương thứ Bảy tuần trước.
They do not pummel their opponents in friendly social games.
Họ không đấm đối thủ trong các trò chơi xã hội thân thiện.
Do they pummel opponents in competitive social events like tournaments?
Họ có đấm đối thủ trong các sự kiện xã hội cạnh tranh như giải đấu không?
Dạng động từ của Pummel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pummel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pummelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pummelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pummels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pummelling |
Họ từ
Từ "pummel" có nghĩa là đánh mạnh, đấm liên tục vào một đối tượng nào đó, thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc chiến đấu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "pummel" chủ yếu được sử dụng trong văn viết hay trong các tình huống thể thao, thường mang nghĩa ảnh hưởng tiêu cực hoặc sự tấn công mạnh mẽ trong một trận đấu.
Từ "pummel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pommel", xuất phát từ tiếng La Tinh "pumellare", nghĩa là đánh đập hoặc đè bẹp. Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng phần đầu của một vật thể để tấn công. Qua thời gian, ý nghĩa của "pummel" đã mở rộng, hiện nay ám chỉ hành động đánh mạnh, thường là bằng tay hoặc vật cứng. Sự chuyển biến này thể hiện tính chất bạo lực và mạnh mẽ của hành động đánh.
Từ "pummel" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các mô tả thể thao, tri thức hoặc hành động bạo lực. Trong các tình huống phổ biến, "pummel" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả một cuộc tấn công thể chất hoặc một chiến thuật trong võ thuật, thể hiện sự cường độ và quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp