Bản dịch của từ Pummel trong tiếng Việt

Pummel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pummel (Verb)

pˈʌml
pˈʌml
01

Đánh liên tục bằng nắm đấm.

Strike repeatedly with the fists.

Ví dụ

They pummel each other during the local boxing match last Saturday.

Họ đấm nhau trong trận đấu quyền anh địa phương thứ Bảy tuần trước.

They do not pummel their opponents in friendly social games.

Họ không đấm đối thủ trong các trò chơi xã hội thân thiện.

Do they pummel opponents in competitive social events like tournaments?

Họ có đấm đối thủ trong các sự kiện xã hội cạnh tranh như giải đấu không?

Dạng động từ của Pummel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pummel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pummelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pummelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pummels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pummelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pummel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pummel

Không có idiom phù hợp